Bản dịch của từ Hammerlock trong tiếng Việt
Hammerlock

Hammerlock (Noun)
The police used a hammerlock to restrain the suspect last week.
Cảnh sát đã sử dụng một đòn khóa tay để kiềm chế nghi phạm tuần trước.
They did not apply a hammerlock during the peaceful protest yesterday.
Họ đã không áp dụng đòn khóa tay trong cuộc biểu tình hòa bình hôm qua.
Is a hammerlock necessary for controlling aggressive individuals in public?
Có cần thiết phải sử dụng đòn khóa tay để kiểm soát những người hung hãn nơi công cộng không?
Từ "hammerlock" có nghĩa là một kiểu khóa tay trong đấu vật, trong đó một bên tay của đối thủ bị gập sâu về phía sau và bị giữ chặt. Trong tiếng Anh Mỹ, "hammerlock" thường được sử dụng để chỉ kỹ thuật này, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương đôi khi được gọi là "chickenwing" trong bối cảnh thể thao. Mặc dù cả hai loại tiếng Anh đều sử dụng từ này, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "hammerlock" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hamare", có nghĩa là "đánh bẹp" và "lock" từ tiếng Anh cổ "loc", có nghĩa là "khóa lại". Kỹ thuật này thường được sử dụng trong các môn thể thao vật, trong đó một bên cánh tay của đối thủ được giữ ở vị trí bị khóa, gây sức ép lên khớp. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng ra các lĩnh vực khác, nhưng vẫn giữ đặc trưng của việc kiểm soát, giới hạn hoặc kìm hãm.
Từ "hammerlock" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là trong đấu vật và các môn võ thuật để chỉ một kỹ thuật giữ cơ thể đối thủ. Thêm vào đó, trong các ngữ cảnh không chính thức, từ này có thể được sử dụng để mô tả trạng thái bị kiểm soát hoặc bị kềm chế trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp