Bản dịch của từ Armlock trong tiếng Việt
Armlock

Armlock (Noun)
The police used an armlock to subdue the suspect during the arrest.
Cảnh sát đã sử dụng một armlock để khống chế nghi phạm trong khi bắt giữ.
They did not apply an armlock on peaceful protesters at the rally.
Họ đã không áp dụng armlock đối với những người biểu tình ôn hòa tại buổi mít tinh.
Did the security guard use an armlock on the aggressive fan?
Nhân viên an ninh đã sử dụng armlock đối với người hâm mộ hung hãn chưa?
"Armlock" (hay còn gọi là khóa tay) là một thuật ngữ trong võ thuật, được sử dụng để mô tả một kỹ thuật được thực hiện nhằm kiểm soát hoặc làm cho đối thủ không thể di chuyển bằng cách khóa một hoặc cả hai tay của họ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp thường ngày, "armlock" có thể được nhắc đến nhiều hơn trong bối cảnh võ thuật chiến đấu ở Mỹ so với Anh, nơi có thể dùng các thuật ngữ có tính chất chính xác hơn.
Từ "armlock" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "arm" (cánh tay) và "lock" (khóa). "Arm" có nguồn gốc từ tiếng Old English "earm" và Latin "armus", diễn tả phần cơ thể của con người từ vai đến bàn tay. "Lock" bắt nguồn từ tiếng Old English "locc" có nghĩa là "khóa" hoặc "cái gài". Kỹ thuật armlock được sử dụng trong thể thao và tự vệ, nhằm kiểm soát và hạn chế chuyển động của cánh tay đối thủ, từ đó phản ánh rõ ràng sự kết nối giữa các thành tố trong nghĩa đen và nghĩa bóng của từ.
Từ "armlock" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là võ thuật như judo hay Brazilian jiu-jitsu, từ này thường được sử dụng để chỉ một kỹ thuật khóa tay. "Armlock" cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu mô tả kỹ thuật thể chất hoặc trong các cuộc thảo luận về tự vệ. Tóm lại, mức độ sử dụng của từ này chủ yếu bị giới hạn trong các hoàn cảnh thể thao hoặc quân sự.