Bản dịch của từ Hammy trong tiếng Việt
Hammy

Hammy (Adjective)
Her hammy handshake left a strong impression during the interview.
Cái bắt tay mạnh mẽ của cô ấy để lại ấn tượng mạnh mẽ trong buổi phỏng vấn.
He avoided the hammy actor, preferring more subtle performances.
Anh tránh diễn viên quá mạnh mẽ, thích những màn trình diễn tinh tế hơn.
Was the speaker's gesture hammy or genuine? It's hard to tell.
Cử chỉ của người nói có phô trương hay chân thành? Khó nói.
Her hammy performance in the school play was entertaining.
Màn trình diễn hài hước của cô ấy trong vở kịch trường học rất thú vị.
The judge found his acting to be too hammy for the serious scene.
Thẩm phán cho rằng cách diễn của anh ấy quá hài hước cho cảnh nghiêm túc.
Did the IELTS speaking examiner think her performance was hammy?
Người chấm thi IELTS nói chuyện có nghĩ rằng màn trình diễn của cô ấy hài hước không?
Họ từ
Từ "hammy" (tính từ) thường được sử dụng để miêu tả một phong cách biểu diễn quá mức, thường là một cách thể hiện không tự nhiên, gây cười hoặc thái quá, thường liên quan đến diễn viên trong điện ảnh hoặc sân khấu. Trong tiếng Anh Mỹ, "hammy" thường chỉ các diễn viên diễn xuất kém hoặc màu mè. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể được hiểu theo nghĩa tương tự nhưng không thông dụng trong văn viết.
Từ "hammy" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh thập niên 1880, có liên quan tới từ "ham", biểu thị cho sự phóng đại hoặc lố bịch trong hành động hay diễn xuất. Gốc từ "ham" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "ham", nghĩa là phần đùi, sau này phát triển thành nghĩa ẩn dụ ám chỉ đến sự kém tinh tế trong nghệ thuật biểu diễn. Hiện nay, "hammy" được sử dụng để chỉ những biểu hiện lố bịch, thường không tự nhiên trong màn trình diễn.
Từ "hammy" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp trong bối cảnh tiếng Anh học thuật. Trong ngữ cảnh chung, "hammy" thường được dùng để mô tả một diễn viên hoặc một màn trình diễn thái quá, thiếu tự nhiên, hoặc quá phô trương. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài đánh giá phim, phê bình nghệ thuật và các cuộc thảo luận về âm nhạc hoặc diễn xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp