Bản dịch của từ Hammy trong tiếng Việt

Hammy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hammy (Adjective)

hˈæmi
hˈæmi
01

(của bàn tay hoặc đùi) dày và rắn chắc.

Of a hand or thigh thick and solid.

Ví dụ

Her hammy handshake left a strong impression during the interview.

Cái bắt tay mạnh mẽ của cô ấy để lại ấn tượng mạnh mẽ trong buổi phỏng vấn.

He avoided the hammy actor, preferring more subtle performances.

Anh tránh diễn viên quá mạnh mẽ, thích những màn trình diễn tinh tế hơn.

Was the speaker's gesture hammy or genuine? It's hard to tell.

Cử chỉ của người nói có phô trương hay chân thành? Khó nói.

02

(về diễn xuất hoặc một diễn viên) phóng đại hoặc quá kịch tính.

Of acting or an actor exaggerated or overtheatrical.

Ví dụ

Her hammy performance in the school play was entertaining.

Màn trình diễn hài hước của cô ấy trong vở kịch trường học rất thú vị.

The judge found his acting to be too hammy for the serious scene.

Thẩm phán cho rằng cách diễn của anh ấy quá hài hước cho cảnh nghiêm túc.

Did the IELTS speaking examiner think her performance was hammy?

Người chấm thi IELTS nói chuyện có nghĩ rằng màn trình diễn của cô ấy hài hước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hammy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hammy

Không có idiom phù hợp