Bản dịch của từ Hamza trong tiếng Việt
Hamza
Noun [U/C]
Hamza (Noun)
hˈɑmzɑ
hˈɑmzɑ
Ví dụ
The hamza is crucial for correct Arabic pronunciation in social contexts.
Hamza rất quan trọng cho phát âm tiếng Ả Rập trong các ngữ cảnh xã hội.
Many learners do not understand the hamza's role in social communication.
Nhiều người học không hiểu vai trò của hamza trong giao tiếp xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hamza
Không có idiom phù hợp