Bản dịch của từ Hamza trong tiếng Việt
Hamza

Hamza (Noun)
The hamza is crucial for correct Arabic pronunciation in social contexts.
Hamza rất quan trọng cho phát âm tiếng Ả Rập trong các ngữ cảnh xã hội.
Many learners do not understand the hamza's role in social communication.
Nhiều người học không hiểu vai trò của hamza trong giao tiếp xã hội.
Is the hamza always used in Arabic social media posts?
Hamza có luôn được sử dụng trong các bài viết trên mạng xã hội tiếng Ả Rập không?
Hamza (همزة) là một ký tự trong hệ thống chữ viết Ả Rập, biểu thị âm thanh ngắt quãng tương tự như âm "ʔ" trong tiếng Anh. Trong ngữ pháp Ả Rập, hamza có thể đứng độc lập hoặc gắn với các chữ cái khác, thường có vai trò xác định âm tiết và hình thức của từ. Trong tiếng Ả Rập, hamza có thể được viết dưới dạng "ء" hoặc kết hợp cùng với các chữ cái như "أ", "إ", hoặc "ؤ". Khác với tiếng Anh, hamza không có tương đương trực tiếp trong phát âm hay chữ viết.
Từ "hamza" trong tiếng Ả Rập (همزة) có nguồn gốc từ gốc từ "hamz", có nghĩa là "gãy" hoặc "vết rách". Nguyên nghĩa của hamza liên quan đến một dấu hiệu âm vị trong ngôn ngữ Ả Rập, thường được sử dụng để chỉ sự bắt đầu hay ngắt quãng của âm thanh trong phát âm. Sự phát triển này đã dẫn đến việc hamza trở thành một thành phần quan trọng trong ngữ pháp và cấu trúc từ vựng, không chỉ trong tiếng Ả Rập mà còn trong việc sáng tác và dịch thuật các ngôn ngữ khác.
Hamza là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực ngôn ngữ học, đặc biệt là trong ngữ âm học và chữ viết Ả Rập. Trong kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, không nằm trong các chủ đề thường gặp trong bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Tuy nhiên, trong các nghiên cứu về ngôn ngữ Ả Rập, hamza được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự chuyển đổi âm và chính tả, thường liên quan đến giảng dạy hoặc nghiên cứu ngôn ngữ.