Bản dịch của từ Hamza trong tiếng Việt

Hamza

Noun [U/C]

Hamza (Noun)

hˈɑmzɑ
hˈɑmzɑ
01

(bằng chữ ả rập) một biểu tượng tượng trưng cho một điểm dừng glottal.

(in arabic script) a symbol representing a glottal stop.

Ví dụ

The hamza is crucial for correct Arabic pronunciation in social contexts.

Hamza rất quan trọng cho phát âm tiếng Ả Rập trong các ngữ cảnh xã hội.

Many learners do not understand the hamza's role in social communication.

Nhiều người học không hiểu vai trò của hamza trong giao tiếp xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hamza

Không có idiom phù hợp