Bản dịch của từ Hand-to-mouth existence trong tiếng Việt
Hand-to-mouth existence
Hand-to-mouth existence (Idiom)
Many families in Detroit live a hand-to-mouth existence today.
Nhiều gia đình ở Detroit sống trong cảnh nghèo khó ngày nay.
They do not want to continue this hand-to-mouth existence anymore.
Họ không muốn tiếp tục cuộc sống khó khăn này nữa.
Is hand-to-mouth existence common in urban areas like Los Angeles?
Cuộc sống khó khăn có phổ biến ở các khu vực đô thị như Los Angeles không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hand-to-mouth existence cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Cuộc sống "hand-to-mouth" đề cập đến tình trạng sinh sống chật vật, trong đó cá nhân hoặc gia đình chỉ có đủ tiền để đáp ứng những nhu cầu thiết yếu hàng ngày mà không có tích lũy hay dự phòng tài chính. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những người sống trong nghèo đói hoặc không ổn định về kinh tế. Cụm từ này đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong văn viết có thể xuất hiện những sắc thái khác nhau về ngữ cảnh và phong cách trình bày.
Cụm từ "hand-to-mouth existence" xuất phát từ tiếng Anh, mang nghĩa chỉ cuộc sống tồn tại thiếu thốn và khó khăn, thường được sử dụng để mô tả tình trạng sinh tồn kém. Gốc từ tiếng Latin, "mānus" có nghĩa là "bàn tay" và "ōs" nghĩa là "miệng", ám chỉ đến hoạt động trực tiếp, tức thì trong việc kiếm ăn. Lịch sử ngữ nghĩa của cụm từ này phản ánh tình trạng sống không có tích lũy, nơi nhu cầu tối thiểu không thể được bảo đảm, từ đó tạo thành một hình ảnh rõ nét về điều kiện sống nghèo khó hiện nay.
Cụm từ "hand-to-mouth existence" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi các giám khảo thường ưu tiên ngôn ngữ phổ biến và dễ hiểu hơn. Tuy nhiên, nó xuất hiện trong các văn bản học thuật và báo chí để mô tả tình trạng sống khó khăn, thiếu thốn tài chính. Ngoài ra, cụm từ này thường được dùng để chỉ những cá nhân hoặc gia đình gặp khó khăn trong việc duy trì cuộc sống hàng ngày, phản ánh thực trạng nghèo đói trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp