Bản dịch của từ Handbook trong tiếng Việt
Handbook
Handbook (Noun)
Một cuốn sách cung cấp thông tin như dữ kiện về một chủ đề cụ thể hoặc hướng dẫn vận hành máy.
A book giving information such as facts on a particular subject or instructions for operating a machine.
She consulted the employee handbook for company policies.
Cô ấy đã tham khảo sách hướng dẫn nhân viên về chính sách công ty.
The student handbook contains rules and regulations for academic conduct.
Sách hướng dẫn sinh viên chứa các quy tắc và quy định về hành vi học thuật.
The handbook provided step-by-step instructions on how to assemble the furniture.
Sách hướng dẫn cung cấp hướng dẫn từng bước về cách lắp ráp đồ đạc.
Dạng danh từ của Handbook (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Handbook | Handbooks |
Họ từ
Từ "handbook" được định nghĩa là một tài liệu hướng dẫn chứa đựng thông tin thiết yếu về một lĩnh vực cụ thể, thường được sử dụng để tham khảo. Trong tiếng Anh Brit và Mỹ, "handbook" được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong sử dụng, các sách hướng dẫn tại Anh thường tập trung vào các quy tắc và quy định cụ thể của một ngành nghề, trong khi ở Mỹ, chúng có thể chi tiết hơn về các thủ tục hoặc quy trình thực hành trong một lĩnh vực nào đó.
Từ "handbook" xuất phát từ tiếng Anh cổ "hand" (tay) và "boc" (sách). Rễ từ Latin "liber" có nghĩa là sách, kết hợp với ý nghĩa của "tay", thể hiện sự tiện dụng của sách cẩm nang trong việc hướng dẫn. Lịch sử ghi nhận rằng từ này đã xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14, phản ánh mục đích cung cấp thông tin dễ tiếp cận để người dùng có thể tham khảo nhanh chóng, tạo nên sự liên kết mật thiết với ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "handbook" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi mà tài liệu tham khảo và hướng dẫn là chủ đề thường gặp. Trong ngữ cảnh học thuật, “handbook” thường được sử dụng để chỉ những tài liệu hướng dẫn chi tiết về một lĩnh vực cụ thể, như giáo dục, nghiên cứu hoặc nghề nghiệp. Từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực nghề nghiệp khi đề cập đến tài liệu hướng dẫn cho nhân viên mới hoặc quy trình làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp