Bản dịch của từ Handbook trong tiếng Việt

Handbook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handbook (Noun)

hˈændbˌʊk
hˈændbˌʊk
01

Một cuốn sách cung cấp thông tin như dữ kiện về một chủ đề cụ thể hoặc hướng dẫn vận hành máy.

A book giving information such as facts on a particular subject or instructions for operating a machine.

Ví dụ

She consulted the employee handbook for company policies.

Cô ấy đã tham khảo sách hướng dẫn nhân viên về chính sách công ty.

The student handbook contains rules and regulations for academic conduct.

Sách hướng dẫn sinh viên chứa các quy tắc và quy định về hành vi học thuật.

The handbook provided step-by-step instructions on how to assemble the furniture.

Sách hướng dẫn cung cấp hướng dẫn từng bước về cách lắp ráp đồ đạc.

Dạng danh từ của Handbook (Noun)

SingularPlural

Handbook

Handbooks

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Handbook cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handbook

Không có idiom phù hợp