Bản dịch của từ Handcuffs trong tiếng Việt
Handcuffs

Handcuffs (Noun)
The police used handcuffs to secure the suspect's wrists during arrest.
Cảnh sát đã sử dụng còng tay để giữ chặt cổ tay nghi phạm khi bắt.
The judge did not order handcuffs for the defendant in court.
Thẩm phán không ra lệnh còng tay cho bị cáo trong phiên tòa.
Are handcuffs necessary for all police arrests in the city?
Còng tay có cần thiết cho tất cả các vụ bắt giữ của cảnh sát trong thành phố không?
Dạng danh từ của Handcuffs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Handcuff | Handcuffs |
Kết hợp từ của Handcuffs (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In handcuffs Bị còng tay | The protestors were arrested and taken away in handcuffs yesterday. Những người biểu tình đã bị bắt và bị đưa đi trong còng tay hôm qua. |
Handcuffs (Verb)
The police will handcuff the suspect during the arrest tomorrow.
Cảnh sát sẽ còng tay nghi phạm trong lúc bắt giữ vào ngày mai.
The officers did not handcuff the peaceful protesters at the rally.
Các sĩ quan đã không còng tay những người biểu tình ôn hòa tại buổi biểu tình.
Why did the police handcuff the man at the coffee shop?
Tại sao cảnh sát lại còng tay người đàn ông tại quán cà phê?
Dạng động từ của Handcuffs (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Handcuff |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Handcuffed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Handcuffed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Handcuffs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Handcuffing |
Họ từ
Còng tay (handcuffs) là dụng cụ an ninh dùng để kiểm soát và hạn chế di chuyển của người bị giam giữ. Thiết bị này thường được làm bằng kim loại và có hai vòng dạng kẹp, một vòng cho mỗi cổ tay. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt trong hai phiên bản Anh-Mỹ, nhưng trọng âm có thể thay đổi. Còng tay thường được sử dụng bởi các lực lượng hành pháp trong các tình huống bắt giữ, nhằm đảm bảo an toàn cho cả người thực thi pháp luật và người bị bắt giữ.
Từ “handcuffs” có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ hai phần: “hand” (tay) và “cuff” (vòng tay). “Cuff” xuất phát từ tiếng Pháp cổ “coife”, có nghĩa là vòng, nẹp. Vào thế kỷ 16, từ này được sử dụng để chỉ các vật dụng vòng quanh tay. Sự kết hợp này phản ánh chức năng của handcuffs trong việc kìm giữ, hạn chế hoạt động của tay. Hiện nay, từ này thường chỉ đến dụng cụ an ninh dùng để kiểm soát đối tượng bị bắt giữ.
Từ "handcuffs" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết liên quan đến chủ đề pháp luật và an ninh. Trong các tình huống cụ thể, "handcuffs" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hoạt động của lực lượng công an hoặc những tình huống bắt giữ nghi phạm. Từ này gợi nhớ đến sự kiểm soát, an ninh và tính quyền lực trong hệ thống tư pháp hình sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp