Bản dịch của từ Handcuffs trong tiếng Việt

Handcuffs

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handcuffs(Verb)

hˈændkʌfs
hˈændkʌfs
01

Còng tay (ai)

Apply handcuffs to someone.

Ví dụ

Dạng động từ của Handcuffs (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Handcuff

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Handcuffed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Handcuffed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Handcuffs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Handcuffing

Handcuffs(Noun)

hˈændkʌfs
hˈændkʌfs
01

Một cặp vòng kim loại liên kết có khóa để bảo vệ cổ tay của tù nhân.

A pair of lockable linked metal rings for securing a prisoners wrists.

Ví dụ

Dạng danh từ của Handcuffs (Noun)

SingularPlural

Handcuff

Handcuffs

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ