Bản dịch của từ Handcuffs trong tiếng Việt

Handcuffs

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handcuffs (Noun)

hˈændkʌfs
hˈændkʌfs
01

Một cặp vòng kim loại liên kết có khóa để bảo vệ cổ tay của tù nhân.

A pair of lockable linked metal rings for securing a prisoners wrists.

Ví dụ

The police used handcuffs to secure the suspect's wrists during arrest.

Cảnh sát đã sử dụng còng tay để giữ chặt cổ tay nghi phạm khi bắt.

The judge did not order handcuffs for the defendant in court.

Thẩm phán không ra lệnh còng tay cho bị cáo trong phiên tòa.

Are handcuffs necessary for all police arrests in the city?

Còng tay có cần thiết cho tất cả các vụ bắt giữ của cảnh sát trong thành phố không?

Dạng danh từ của Handcuffs (Noun)

SingularPlural

Handcuff

Handcuffs

Kết hợp từ của Handcuffs (Noun)

CollocationVí dụ

In handcuffs

Bị còng tay

The protestors were arrested and taken away in handcuffs yesterday.

Những người biểu tình đã bị bắt và bị đưa đi trong còng tay hôm qua.

Handcuffs (Verb)

hˈændkʌfs
hˈændkʌfs
01

Còng tay (ai)

Apply handcuffs to someone.

Ví dụ

The police will handcuff the suspect during the arrest tomorrow.

Cảnh sát sẽ còng tay nghi phạm trong lúc bắt giữ vào ngày mai.

The officers did not handcuff the peaceful protesters at the rally.

Các sĩ quan đã không còng tay những người biểu tình ôn hòa tại buổi biểu tình.

Why did the police handcuff the man at the coffee shop?

Tại sao cảnh sát lại còng tay người đàn ông tại quán cà phê?

Dạng động từ của Handcuffs (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Handcuff

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Handcuffed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Handcuffed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Handcuffs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Handcuffing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handcuffs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handcuffs

Không có idiom phù hợp