Bản dịch của từ Handedness trong tiếng Việt
Handedness

Handedness (Noun)
Most people have a dominant handedness, usually right-handed.
Hầu hết mọi người có xu hướng sử dụng tay thuận, thường là tay phải.
Few individuals exhibit mixed handedness in social activities.
Ít người thể hiện sự thuận tay trái và tay phải trong các hoạt động xã hội.
Is handedness important in social interactions among children?
Xu hướng tay có quan trọng trong các tương tác xã hội giữa trẻ em không?
Họ từ
"Handedness" là thuật ngữ mô tả xu hướng sử dụng tay trái hoặc tay phải của một cá nhân trong các hoạt động hàng ngày. Thuật ngữ này thường được chia thành hai loại: người thuận tay phải và người thuận tay trái. Nghiên cứu cho thấy rằng khoảng 90% dân số là người thuận tay phải. Sự khác biệt về handedness có thể ảnh hưởng đến khả năng vận động và nhận thức của con người, và thường được xem xét trong ngữ cảnh thần kinh học và tâm lý học.
Từ "handedness" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó phần gốc "hand" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "hand", có nghĩa là bàn tay. Tiếng Latin cũng có từ tương tự là "manus". "Handedness" đề cập đến xu hướng sử dụng một tay hơn tay còn lại, thường được phân loại thành thuận tay trái hoặc tay phải. Khái niệm này đã được nghiên cứu trong tâm lý học và sinh học để hiểu rõ hơn về sự phát triển và chức năng của não bộ cũng như cách mà yếu tố di truyền và văn hóa ảnh hưởng đến hành vi này.
Từ "handedness" thường được sử dụng trong bối cảnh khảo sát tâm lý và sinh lý học, đặc biệt là trong các nghiên cứu về sự thuận tay. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và đọc, hạn chế trong ngữ cảnh liên quan đến các chủ đề khoa học và xã hội. Chẳng hạn, thí sinh có thể gặp từ này khi thảo luận về sự ảnh hưởng của thuận tay đến hành vi và khả năng học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp