Bản dịch của từ Handedness trong tiếng Việt

Handedness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handedness (Noun)

hˈændədnəs
hˈændɪdnɪs
01

Xu hướng sử dụng tay phải hoặc tay trái một cách tự nhiên hơn tay kia.

The tendency to use either the right or the left hand more naturally than the other.

Ví dụ

Most people have a dominant handedness, usually right-handed.

Hầu hết mọi người có xu hướng sử dụng tay thuận, thường là tay phải.

Few individuals exhibit mixed handedness in social activities.

Ít người thể hiện sự thuận tay trái và tay phải trong các hoạt động xã hội.

Is handedness important in social interactions among children?

Xu hướng tay có quan trọng trong các tương tác xã hội giữa trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handedness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.