Bản dịch của từ Handicapper trong tiếng Việt
Handicapper

Handicapper (Noun)
The handicapper adjusted the golfers' handicaps for the tournament.
Người chấm điểm đã điều chỉnh hạn ngạch của các golfer cho giải đấu.
The handicapper determined the horse's handicap for the race.
Người chấm điểm đã xác định hạn ngạch của con ngựa cho cuộc đua.
The handicapper evaluated the competitors' handicaps fairly and accurately.
Người chấm điểm đã đánh giá hạn ngạch của các đối thủ một cách công bằng và chính xác.
Họ từ
"Handicapper" là thuật ngữ chỉ người hoặc hệ thống đánh giá khả năng của một người chơi trong một cuộc thi thể thao, từ đó đưa ra các yếu tố điều chỉnh tính cạnh tranh. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này thường có nghĩa tương đương và được sử dụng phổ biến trong các môn thể thao cá cược. Tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng thuật ngữ này nhiều hơn trong ngữ cảnh cá cược, trong khi tiếng Anh Anh có thể ít phổ biến hơn nhưng vẫn được sử dụng trong thể thao và đánh giá.
Từ "handicapper" xuất phát từ danh từ tiếng Anh "handicap", có nguồn gốc từ tiếng Latin "handicap", có nghĩa là sự bất lợi hoặc trở ngại. Từ này đã được sử dụng trong bối cảnh thể thao và cá cược để chỉ người hoặc phương pháp xác định mức chênh lệch giữa các đối thủ để cân bằng cơ hội thắng. Sự tiến hóa từ ý nghĩa ban đầu đến ứng dụng hiện tại cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ trong việc thích ứng với các hoạt động xã hội và thể thao.
Từ "handicapper" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi bàn về các chủ đề liên quan đến thể thao hoặc cờ bạc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ người đánh giá hoặc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả của một cuộc thi, đặc biệt là trong đua ngựa hoặc các sự kiện thể thao. Thông qua việc hiểu biết về các yếu tố này, handicapper đưa ra dự đoán nhằm tối ưu hóa cơ hội chiến thắng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp