Bản dịch của từ Handicapper trong tiếng Việt

Handicapper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handicapper (Noun)

hˈændikæpɚ
hˈændikæpəɹ
01

Người được chỉ định để ấn định hoặc đánh giá điểm chấp của đấu thủ, đặc biệt là trong môn chơi gôn hoặc đua ngựa.

A person appointed to fix or assess a competitors handicap especially in golf or horse racing.

Ví dụ

The handicapper adjusted the golfers' handicaps for the tournament.

Người chấm điểm đã điều chỉnh hạn ngạch của các golfer cho giải đấu.

The handicapper determined the horse's handicap for the race.

Người chấm điểm đã xác định hạn ngạch của con ngựa cho cuộc đua.

The handicapper evaluated the competitors' handicaps fairly and accurately.

Người chấm điểm đã đánh giá hạn ngạch của các đối thủ một cách công bằng và chính xác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handicapper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handicapper

Không có idiom phù hợp