Bản dịch của từ Handing out trong tiếng Việt
Handing out

Handing out (Verb)
Phân phối hoặc chuyển (cái gì đó) cho ai đó.
Distribute or pass something to someone.
She is handing out flyers to promote the charity event.
Cô ấy đang phát tờ rơi để quảng cáo sự kiện từ thiện.
They are not handing out food to the homeless today.
Họ không phát thức ăn cho người vô gia cư hôm nay.
Are you handing out invitations for the upcoming workshop?
Bạn có đang phát thẻ mời cho buổi hội thảo sắp tới không?
Handing out (Noun)
Hành động phân phối một cái gì đó cho mọi người.
The act of distributing something to people.
She was busy handing out flyers for the charity event.
Cô ấy bận rộng phát tờ rơi cho sự kiện từ thiện.
They avoided handing out food in plastic packaging to reduce waste.
Họ tránh việc phân phát thức ăn trong bao bì nhựa để giảm lãng phí.
Are you responsible for handing out the certificates at the ceremony?
Bạn có trách nhiệm phân phát các chứng chỉ tại buổi lễ không?
Cụm từ "handing out" trong tiếng Anh mang nghĩa là phân phát hoặc phát tán, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phát các vật phẩm hoặc thông tin cho một hoặc nhiều người. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này có cùng hình thức và ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và tông điệu trong giao tiếp hàng ngày. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "handing out" có thể diễn đạt một hành động chính thức hoặc thân mật, nhưng vẫn mang tính chất chia sẻ và hỗ trợ.
Cụm từ "handing out" có nguồn gốc từ động từ "hand", bắt nguồn từ tiếng Old English "hand", mang nghĩa là "bàn tay". Hình ảnh bàn tay tượng trưng cho hành động trao đổi và chia sẻ. Trong tiếng Anh hiện đại, "handing out" được hiểu là hành động phát cho ai đó thứ gì đó, thường liên quan đến việc phân phát tài liệu, quà tặng hoặc thực phẩm. Sự kết nối này giữa hình ảnh bàn tay và hành động trao đổi đã góp phần định hình ý nghĩa hiện tại của cụm từ.
Cụm từ "handing out" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi học viên có thể gặp các tình huống liên quan đến phân phát vật phẩm hoặc thông tin. Trong ngữ cảnh khác, "handing out" thường được sử dụng trong các tình huống như phân phát tài liệu, quà tặng, hoặc thông báo tại các sự kiện. Cụm từ này thể hiện hành động cho đi một cách chủ động và thường liên quan đến hoạt động xã hội hoặc giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp