Bản dịch của từ Handkerchief table trong tiếng Việt

Handkerchief table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handkerchief table (Noun)

hˈæŋkəɹtʃɪf tˈeɪbl
hˈæŋkəɹtʃɪf tˈeɪbl
01

Bàn nhỏ dùng để giữ hoặc trưng bày khăn tay.

A small table used for holding or displaying handkerchiefs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bàn được chỉ định làm nơi cất giữ hoặc sử dụng khăn tay.

A table designated as a place for handkerchief storage or use.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/handkerchief table/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handkerchief table

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.