Bản dịch của từ Handlebar trong tiếng Việt

Handlebar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Handlebar (Noun)

hˈændlbɑɹ
hˈændlbɑɹ
01

Thanh lái của xe đạp, xe máy, xe tay ga hoặc các loại xe khác, có tay cầm ở mỗi đầu.

The steering bar of a bicycle motorbike scooter or other vehicle with a handgrip at each end.

Ví dụ

She tightly held the handlebar while riding her scooter.

Cô ấy nắm chặt cái tay lái khi lái xe máy của mình.

He avoided using the handlebar during the cycling competition.

Anh ấy tránh việc sử dụng cái tay lái trong cuộc thi đạp xe.

Did you notice the new handlebar on Sarah's bicycle?

Bạn có để ý cái tay lái mới trên chiếc xe đạp của Sarah không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Handlebar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Handlebar

Không có idiom phù hợp