Bản dịch của từ Handlebar trong tiếng Việt
Handlebar
Handlebar (Noun)
She tightly held the handlebar while riding her scooter.
Cô ấy nắm chặt cái tay lái khi lái xe máy của mình.
He avoided using the handlebar during the cycling competition.
Anh ấy tránh việc sử dụng cái tay lái trong cuộc thi đạp xe.
Did you notice the new handlebar on Sarah's bicycle?
Bạn có để ý cái tay lái mới trên chiếc xe đạp của Sarah không?
Họ từ
Tay lái (handlebar) là một bộ phận của xe đạp hoặc xe máy, được dùng để điều khiển hướng di chuyển. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "handlebar". Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "handlebars" có thể chỉ đến dạng tay lái có hình thức bành ra, phổ biến trong xe đạp thể thao. Tay lái cũng có thể ám chỉ đến các đặc điểm thiết kế và công thái học có thể thay đổi tùy thuộc vào loại phương tiện.
Từ "handlebar" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với phần đầu "handle" xuất phát từ tiếng Old English "handle", có nghĩa là "cầm nắm", và phần "bar" từ tiếng Latin "barra", nghĩa là "thanh". Trong bối cảnh xe đạp, tay lái là bộ phận được thiết kế để người sử dụng có thể điều khiển phương tiện. Lịch sử từ ngữ này phản ánh sự phát triển của kỹ thuật giao thông và sự cần thiết trong việc thao tác, cung cấp khả năng kiểm soát cho người sử dụng.
Từ "handlebar" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh thi nghe và nói. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong các lĩnh vực liên quan đến xe đạp và xe máy, nơi mô tả bộ phận dùng để điều khiển phương tiện. Ngoài ra, "handlebar" cũng có thể được nhắc đến trong các tình huống thiết kế sản phẩm hoặc trong việc bảo trì xe. Sự sử dụng từ này chủ yếu giới hạn trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc liên quan đến thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp