Bản dịch của từ Handgrip trong tiếng Việt
Handgrip

Handgrip (Noun)
The handgrip on the community center door is very sturdy.
Tay nắm trên cửa trung tâm cộng đồng rất chắc chắn.
The handgrip of the bicycle was not comfortable for long rides.
Tay nắm của chiếc xe đạp không thoải mái cho những chuyến đi dài.
Is the handgrip on this public bench easy to hold?
Tay nắm trên ghế công cộng này có dễ cầm không?
Một cái nắm bằng tay, đặc biệt được xem xét về mặt sức mạnh, như trong một cái bắt tay.
A grasp with the hand especially considered in terms of its strength as in a handshake.
John's handgrip was firm during the business meeting handshake.
Sự bắt tay của John rất chặt chẽ trong cuộc họp kinh doanh.
Her handgrip is not strong enough for effective networking.
Sự bắt tay của cô ấy không đủ mạnh để kết nối hiệu quả.
Is a strong handgrip important in social interactions?
Có phải sự bắt tay mạnh mẽ quan trọng trong các tương tác xã hội không?
She packed her handgrip for the social event on Saturday.
Cô ấy đã đóng gói túi xách cho sự kiện xã hội vào thứ Bảy.
He didn't forget his handgrip for the conference next week.
Anh ấy không quên túi xách cho hội nghị tuần tới.
Did you see her handgrip at the community meeting yesterday?
Bạn có thấy túi xách của cô ấy tại cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
Thuật ngữ "handgrip" chỉ lực nắm của bàn tay khi sử dụng các đồ vật, thường được đánh giá qua các thiết bị chuyên dụng trong nghiên cứu thể lực và y học. Trong tiếng Anh, từ này được dùng tương tự cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Mỹ, "handgrip" thường được nhấn mạnh trong các bài kiểm tra sức mạnh, trong khi ở Anh, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao và phục hồi chức năng hơn.
Từ "handgrip" bắt nguồn từ hai phần: "hand" (tay) và "grip" (cầm, nắm). "Hand" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "hand" có nghĩa là bàn tay, trong khi "grip" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "grippa", từ tiếng Latin "gripare", có nghĩa là nắm chặt. Trong ngữ cảnh hiện tại, "handgrip" chỉ chức năng nắm giữ của tay, thường đề cập đến việc sử dụng sức mạnh của tay để cầm nắm đối tượng nào đó, thể hiện sự liên kết giữa hình thức vật lý và hoạt động của con người.
Từ "handgrip" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, do chủ đề có phần chuyên biệt liên quan đến thể thao hoặc sức khỏe. Trong Reading và Listening, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc cuộc thảo luận về thiết bị thể thao hoặc công cụ tập luyện. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "handgrip" thường được sử dụng để chỉ các dụng cụ hỗ trợ sức mạnh tay hoặc thiết bị thể thao, làm nổi bật vai trò của nó trong việc cải thiện sức khỏe thể chất và khả năng vận động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp