Bản dịch của từ Handgrip trong tiếng Việt
Handgrip
Handgrip (Noun)
The handgrip on the community center door is very sturdy.
Tay nắm trên cửa trung tâm cộng đồng rất chắc chắn.
The handgrip of the bicycle was not comfortable for long rides.
Tay nắm của chiếc xe đạp không thoải mái cho những chuyến đi dài.
Is the handgrip on this public bench easy to hold?
Tay nắm trên ghế công cộng này có dễ cầm không?
Một cái nắm bằng tay, đặc biệt được xem xét về mặt sức mạnh, như trong một cái bắt tay.
A grasp with the hand especially considered in terms of its strength as in a handshake.
John's handgrip was firm during the business meeting handshake.
Sự bắt tay của John rất chặt chẽ trong cuộc họp kinh doanh.
Her handgrip is not strong enough for effective networking.
Sự bắt tay của cô ấy không đủ mạnh để kết nối hiệu quả.
Is a strong handgrip important in social interactions?
Có phải sự bắt tay mạnh mẽ quan trọng trong các tương tác xã hội không?
She packed her handgrip for the social event on Saturday.
Cô ấy đã đóng gói túi xách cho sự kiện xã hội vào thứ Bảy.
He didn't forget his handgrip for the conference next week.
Anh ấy không quên túi xách cho hội nghị tuần tới.
Did you see her handgrip at the community meeting yesterday?
Bạn có thấy túi xách của cô ấy tại cuộc họp cộng đồng hôm qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp