Bản dịch của từ Hands-free trong tiếng Việt
Hands-free

Hands-free (Adjective)
Được thiết kế để sử dụng mà không cần dùng tay.
Designed to be used without hands.
Hands-free devices are popular for multitasking.
Thiết bị không cần tay phổ biến để làm nhiều việc cùng một lúc.
She doesn't like hands-free technology due to privacy concerns.
Cô ấy không thích công nghệ không cần tay vì lo lắng về quyền riêng tư.
Are hands-free gadgets allowed in the IELTS speaking test?
Các thiết bị không cần tay có được phép trong bài thi nói IELTS không?
Hands-free technology is convenient for multitasking.
Công nghệ không cần sử dụng tay rất tiện lợi để đa nhiệm.
Using hands-free gadgets while driving can prevent accidents.
Sử dụng các thiết bị không cần sử dụng tay khi lái xe có thể ngăn ngừa tai nạn.
Is hands-free communication important in today's social interactions?
Việc giao tiếp không cần sử dụng tay có quan trọng trong giao tiếp xã hội ngày nay không?
Hands-free technology allows drivers to focus on the road.
Công nghệ không cần tay giúp tài xế tập trung vào đường.
Using hands-free devices while driving is safer than holding a phone.
Sử dụng thiết bị không cần tay khi lái xe an toàn hơn.
Is hands-free communication important for improving road safety?
Việc giao tiếp không cần tay quan trọng để cải thiện an toàn giao thông?
Từ "hands-free" được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc công nghệ cho phép người dùng thực hiện các công việc mà không cần sử dụng tay. Trong ngữ cảnh công nghệ, "hands-free" thường liên quan đến tai nghe, điện thoại hoặc hệ thống điều khiển giọng nói, giúp người dùng tương tác mà không phải cầm nắm thiết bị. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách dùng, dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm.
Thuật ngữ "hands-free" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "hands" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hand", có nghĩa là bàn tay, và "free" xuất phát từ tiếng Norman "frī", có nghĩa là tự do. Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các thiết bị cho phép người dùng thực hiện tác vụ mà không cần sử dụng tay, như tai nghe Bluetooth. Ngày nay, "hands-free" thường liên quan đến công nghệ giúp tăng cường sự tiện lợi và an toàn khi sử dụng thiết bị trong khi điều khiển phương tiện giao thông.
Từ "hands-free" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó thường liên quan đến công nghệ và an toàn giao thông. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các thiết bị cho phép người dùng thực hiện nhiệm vụ mà không cần phải dùng tay, như tai nghe hoặc điện thoại rảnh tay. Tình huống phổ biến bao gồm việc lái xe hoặc tham gia vào các hoạt động thể thao.