Bản dịch của từ Hands-free trong tiếng Việt

Hands-free

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hands-free (Adjective)

01

Được thiết kế để sử dụng mà không cần dùng tay.

Designed to be used without hands.

Ví dụ

Hands-free devices are popular for multitasking.

Thiết bị không cần tay phổ biến để làm nhiều việc cùng một lúc.

She doesn't like hands-free technology due to privacy concerns.

Cô ấy không thích công nghệ không cần tay vì lo lắng về quyền riêng tư.

Are hands-free gadgets allowed in the IELTS speaking test?

Các thiết bị không cần tay có được phép trong bài thi nói IELTS không?

02

Không cần phải sử dụng tay như trong các thiết bị rảnh tay dành cho điện thoại.

Free from having to use hands as in handsfree devices for phones.

Ví dụ

Hands-free technology is convenient for multitasking.

Công nghệ không cần sử dụng tay rất tiện lợi để đa nhiệm.

Using hands-free gadgets while driving can prevent accidents.

Sử dụng các thiết bị không cần sử dụng tay khi lái xe có thể ngăn ngừa tai nạn.

Is hands-free communication important in today's social interactions?

Việc giao tiếp không cần sử dụng tay có quan trọng trong giao tiếp xã hội ngày nay không?

03

Cho phép sử dụng hoặc vận hành mà không cần điều khiển thủ công trực tiếp.

Enabling use or operation without direct manual control.

Ví dụ

Hands-free technology allows drivers to focus on the road.

Công nghệ không cần tay giúp tài xế tập trung vào đường.

Using hands-free devices while driving is safer than holding a phone.

Sử dụng thiết bị không cần tay khi lái xe an toàn hơn.

Is hands-free communication important for improving road safety?

Việc giao tiếp không cần tay quan trọng để cải thiện an toàn giao thông?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hands-free cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hands-free

Không có idiom phù hợp