Bản dịch của từ Handstand trong tiếng Việt
Handstand

Handstand (Noun)
She performed a handstand at the community event last Saturday.
Cô ấy đã thực hiện một động tác đứng bằng tay tại sự kiện cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
He does not practice handstands regularly for his social gatherings.
Anh ấy không thực hành động tác đứng bằng tay thường xuyên cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Can you do a handstand at the park's social event?
Bạn có thể thực hiện động tác đứng bằng tay tại sự kiện xã hội ở công viên không?
Tư thế "handstand" (cõng bằng tay) là một động tác thể dục trong đó người tập đứng thẳng bằng tay, chân hướng lên trên. Động tác này thường được sử dụng trong các hoạt động thể dục dụng cụ, yoga và nghệ thuật trình diễn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, khi thường xuyên thấy trong thể thao hơn là trong đời sống hàng ngày.
Từ "handstand" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "hand" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "manus", có nghĩa là bàn tay, và "stand" xuất phát từ tiếng La-tinh "stare", nghĩa là đứng. Lịch sử từ này phản ánh hình thức tập luyện thể chất mà con người thực hiện bằng cách đứng thoáng trên bàn tay, qua đó thể hiện khả năng kiểm soát cơ thể và thăng bằng. Ngày nay, "handstand" không chỉ được sử dụng trong thể thao mà còn trong các hoạt động thể dục, yoga và nghệ thuật biểu diễn, chứng tỏ sự duy trì ý nghĩa nguyên thủy về tư thế đứng ngược lại.
Từ "handstand" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần nói và viết, liên quan đến các chủ đề thể thao và sức khỏe. Độ phổ biến của từ này có xu hướng cao hơn trong các văn cảnh thể chất, chẳng hạn như mô tả kỹ thuật thể dục hoặc các hoạt động thể thao. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các bài tập thể thao hoặc trong các cuộc thi thể dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp