Bản dịch của từ Handturn trong tiếng Việt
Handturn

Handturn (Noun)
The handturn on the community center door is broken.
Cái tay quay trên cửa trung tâm cộng đồng bị hỏng.
The handturn does not work well in public buildings.
Cái tay quay không hoạt động tốt ở các tòa nhà công cộng.
Is the handturn easy to use for everyone?
Cái tay quay có dễ sử dụng cho mọi người không?
"Handturn" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động quay hoặc xoay một vật bằng tay. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh cơ khí hoặc sản xuất, liên quan đến việc điều chỉnh hoặc thao tác thiết bị mà không cần sử dụng lực kéo hoặc điện. Trong tiếng Anh Anh, "handturn" thường được viết liền, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng hình thức viết tách biệt hơn như "hand turn". Sự khác biệt trong sử dụng chủ yếu phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và thói quen ngôn ngữ khu vực.
Từ "handturn" có nguồn gốc từ các thành phần tiếng Anh cổ, trong đó "hand" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "handa" và "turn" xuất phát từ tiếng Latinh "tornare", có nghĩa là "quay". Kết hợp lại, "handturn" ám chỉ hành động quay hoặc vận động bằng tay. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả các công cụ hoặc máy móc được vận hành bằng tay, phản ánh sự tương tác giữa con người và công nghệ trong các quy trình sản xuất.
Từ "handturn" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Khả năng xuất hiện của từ này trong bài thi là rất thấp, bởi vì nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghề nghiệp, liên quan đến việc điều khiển máy móc hoặc thiết bị bằng tay. Từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu về kỹ thuật hoặc trong các lĩnh vực sản xuất, nơi mà quy trình vận hành bằng tay là cần thiết.