Bản dịch của từ Handwave trong tiếng Việt
Handwave

Handwave (Noun)
She gave a friendly handwave to her friends at the party.
Cô ấy vẫy tay chào bạn bè tại bữa tiệc.
He did not notice her handwave during the busy event.
Anh ấy không để ý đến cái vẫy tay của cô ấy trong sự kiện.
Did you see his handwave when he entered the room?
Bạn có thấy cái vẫy tay của anh ấy khi vào phòng không?
"Handwave" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động vẫy tay một cách thoải mái hoặc không đáng kể, thường nhằm mục đích xua tay hoặc từ chối điều gì đó. Trong ngữ cảnh học thuật, "handwave" có thể được dùng để chỉ các lý do hoặc lập luận không đủ thuyết phục, mang tính chất bề ngoài. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau, nhưng trong phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, như âm /hændˈweɪv/ trong cả hai dạng, phản ánh sự nhấn mạnh khác nhau trong ngữ điệu.
Từ "handwave" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp các thành phần "hand" (tay) và "wave" (vẫy) để chỉ hành động vẫy tay một cách phớt lờ. Trong ngữ nghĩa hiện tại, "handwave" được sử dụng như một thuật ngữ trong ngữ cảnh lập luận hoặc thảo luận để biểu thị hành động bác bỏ hoặc giảm thiểu tầm quan trọng của một vấn đề mà không có sự chứng minh thỏa đáng. Ý nghĩa này phản ánh cách mà một lối giải thích phi lý có thể được thực hiện bằng cử chỉ đơn giản, qua đó làm nổi bật tính chất phiến diện hoặc không thuyết phục của biện luận.
Từ "handwave" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh của các bài thi IELTS, đặc biệt là phần Viết và Nói, với tần suất vừa phải. Nó thường xuất hiện trong các tình huống thảo luận về lý thuyết hoặc lập luận không chắc chắn, tức là khi một người tránh né các chi tiết cụ thể. Ngoài IELTS, từ này cũng thường được dùng trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để chỉ hành động phớt lờ vấn đề quan trọng hoặc một giải pháp không rõ ràng trong các cuộc thảo luận chuyên môn.