Bản dịch của từ Hang onto trong tiếng Việt
Hang onto

Hang onto (Verb)
Young people should hang onto their cultural traditions and values.
Người trẻ nên giữ gìn các truyền thống và giá trị văn hóa của mình.
They do not hang onto negative influences in their social circles.
Họ không giữ lại những ảnh hưởng tiêu cực trong các mối quan hệ xã hội.
Do you hang onto friendships that are not beneficial?
Bạn có giữ lại những tình bạn không có lợi không?
Many people hang onto their traditions during cultural festivals like Tet.
Nhiều người giữ gìn truyền thống của họ trong các lễ hội văn hóa như Tết.
They do not hang onto outdated social norms in modern society.
Họ không giữ lại những quy tắc xã hội lỗi thời trong xã hội hiện đại.
Do you think young people hang onto family values today?
Bạn có nghĩ rằng giới trẻ giữ gìn các giá trị gia đình ngày nay không?
Từ chối buông bỏ một cái gì đó, có thể là về mặt vật lý hoặc tinh thần.
To refuse to let go of something, either physically or metaphorically.
Many people hang onto their old beliefs despite new evidence.
Nhiều người vẫn giữ những niềm tin cũ mặc dù có bằng chứng mới.
They do not hang onto past mistakes in social interactions.
Họ không giữ lại những sai lầm trong các tương tác xã hội.
Why do some individuals hang onto outdated social norms?
Tại sao một số cá nhân lại giữ lại các chuẩn mực xã hội lỗi thời?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp