Bản dịch của từ Hang onto trong tiếng Việt

Hang onto

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hang onto (Verb)

hˈæŋ ˈɑntu
hˈæŋ ˈɑntu
01

Giữ chặt một cái gì đó.

To maintain a grasp or hold on something.

Ví dụ

Young people should hang onto their cultural traditions and values.

Người trẻ nên giữ gìn các truyền thống và giá trị văn hóa của mình.

They do not hang onto negative influences in their social circles.

Họ không giữ lại những ảnh hưởng tiêu cực trong các mối quan hệ xã hội.

Do you hang onto friendships that are not beneficial?

Bạn có giữ lại những tình bạn không có lợi không?

02

Tiếp tục sở hữu hoặc giữ lại một cái gì đó.

To continue to possess or retain something.

Ví dụ

Many people hang onto their traditions during cultural festivals like Tet.

Nhiều người giữ gìn truyền thống của họ trong các lễ hội văn hóa như Tết.

They do not hang onto outdated social norms in modern society.

Họ không giữ lại những quy tắc xã hội lỗi thời trong xã hội hiện đại.

Do you think young people hang onto family values today?

Bạn có nghĩ rằng giới trẻ giữ gìn các giá trị gia đình ngày nay không?

03

Từ chối buông bỏ một cái gì đó, có thể là về mặt vật lý hoặc tinh thần.

To refuse to let go of something, either physically or metaphorically.

Ví dụ

Many people hang onto their old beliefs despite new evidence.

Nhiều người vẫn giữ những niềm tin cũ mặc dù có bằng chứng mới.

They do not hang onto past mistakes in social interactions.

Họ không giữ lại những sai lầm trong các tương tác xã hội.

Why do some individuals hang onto outdated social norms?

Tại sao một số cá nhân lại giữ lại các chuẩn mực xã hội lỗi thời?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hang onto cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hang onto

Không có idiom phù hợp