Bản dịch của từ Hang onto trong tiếng Việt
Hang onto
Verb

Hang onto(Verb)
hˈæŋ ˈɑntu
hˈæŋ ˈɑntu
01
Từ chối buông bỏ một cái gì đó, có thể là về mặt vật lý hoặc tinh thần.
To refuse to let go of something, either physically or metaphorically.
Ví dụ
Hang onto

Từ chối buông bỏ một cái gì đó, có thể là về mặt vật lý hoặc tinh thần.
To refuse to let go of something, either physically or metaphorically.