Bản dịch của từ Hanker for trong tiếng Việt
Hanker for
Verb

Hanker for(Verb)
hˈæŋkɚ fˈɔɹ
hˈæŋkɚ fˈɔɹ
01
Cảm thấy một mong muốn liên tục cho điều gì đó.
To feel a persistent desire for something.
Ví dụ
02
Khao khát hoặc thèm muốn một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó vắng mặt hoặc không thể đạt được.
To long for or crave something, especially something that is absent or unattainable.
Ví dụ
