Bản dịch của từ Hanker for trong tiếng Việt

Hanker for

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hanker for (Verb)

hˈæŋkɚ fˈɔɹ
hˈæŋkɚ fˈɔɹ
01

Có một khát khao mạnh mẽ hoặc ao ước về điều gì đó.

To have a strong desire or yearning for something.

Ví dụ

Many people hanker for a sense of belonging in society.

Nhiều người khao khát cảm giác thuộc về trong xã hội.

She does not hanker for fame or recognition.

Cô ấy không khao khát danh tiếng hay sự công nhận.

Do you hanker for social justice and equality?

Bạn có khao khát công bằng xã hội và bình đẳng không?

02

Khao khát hoặc thèm muốn một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó vắng mặt hoặc không thể đạt được.

To long for or crave something, especially something that is absent or unattainable.

Ví dụ

Many people hanker for social connections during the pandemic lockdown.

Nhiều người khao khát sự kết nối xã hội trong thời gian phong tỏa.

She does not hanker for fame; she values privacy more.

Cô ấy không khao khát sự nổi tiếng; cô ấy coi trọng sự riêng tư hơn.

Do you hanker for more social activities after the restrictions?

Bạn có khao khát nhiều hoạt động xã hội hơn sau các hạn chế không?

03

Cảm thấy một mong muốn liên tục cho điều gì đó.

To feel a persistent desire for something.

Ví dụ

Many people hanker for social connections during the pandemic.

Nhiều người khao khát kết nối xã hội trong đại dịch.

She does not hanker for fame or recognition in her community.

Cô ấy không khao khát nổi tiếng hay được công nhận trong cộng đồng.

Do you ever hanker for a closer friendship with your neighbors?

Bạn có bao giờ khao khát một tình bạn gần gũi hơn với hàng xóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hanker for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hanker for

Không có idiom phù hợp