Bản dịch của từ Hanky panky trong tiếng Việt
Hanky panky

Hanky panky (Noun)
The committee reported some hanky panky in the fundraising process.
Ủy ban đã báo cáo về một số hành vi không trung thực trong quy trình gây quỹ.
There was no hanky panky during the community event last year.
Không có hành vi nào không trung thực trong sự kiện cộng đồng năm ngoái.
Is the council aware of any hanky panky in local elections?
Hội đồng có biết về bất kỳ hành vi không trung thực nào trong cuộc bầu cử địa phương không?
Hanky panky (Idiom)
Hoạt động hoặc hành vi tình dục được coi là không phù hợp hoặc bí mật.
Sexual activity or behavior that is considered inappropriate or secret.
Many people believe hanky panky happens at wild parties.
Nhiều người tin rằng có những hành vi không đúng mực tại các bữa tiệc hoang dã.
There isn't any hanky panky in our community events.
Không có hành vi không đúng mực nào trong các sự kiện cộng đồng của chúng tôi.
Is there any hanky panky at the school dance this weekend?
Có hành vi không đúng mực nào tại buổi khiêu vũ của trường cuối tuần này không?
Hanky panky là một thuật ngữ tiếng Anh không chính thức, thường được dùng để chỉ hành động dâm dục hoặc trò chơi tình dục nhẹ nhàng, nhưng cũng có thể ám chỉ đến những hành vi không ngay thẳng, gian lận. Từ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có phần phổ biến hơn ở Mỹ. Trong ngữ cảnh riêng, "hanky panky" có thể được sử dụng theo nghĩa hài hước. Từ này không có cách viết khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể, nhưng có sự khác nhau về tần suất sử dụng và đôi khi về sắc thái trong ngữ nghĩa.
Cụm từ "hanky panky" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là xuất phát từ giữa thế kỷ 19. Từ "hanky" là dạng biến thể của "handkerchief", thể hiện ý nghĩa về sự ngụy trang hoặc sự che giấu. "Panky" được cho là một từ chơi chữ, tạo cảm giác vui tươi. Thời gian qua, cụm từ này đã tiến hóa, chủ yếu mang nghĩa biểu thị các hành vi lén lút, nhất là trong bối cảnh tình dục hoặc gian lận, phản ánh bản chất không chính thức và thiếu minh bạch trong những hành động này.
Cụm từ "hanky panky" thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức, mang nghĩa có sự lừa đảo hoặc hành vi không đứng đắn. Trong bài thi IELTS, cụm này không phổ biến và thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc, hay viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt liên quan đến các vấn đề xã hội hoặc giao tiếp thân mật giữa bạn bè. Việc hiểu rõ ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng cụm này là cần thiết để tránh hiểu lầm trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp