Bản dịch của từ Hansom trong tiếng Việt

Hansom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hansom (Noun)

hˈænsəm
hˈænsəm
01

Một chiếc xe ngựa hai bánh có sức chứa hai người bên trong, người lái xe ngồi phía sau.

A twowheeled horsedrawn cab accommodating two inside with the driver seated behind.

Ví dụ

The hansom was a popular transport in 19th century London.

Hansom là phương tiện phổ biến ở London thế kỷ 19.

Few people use a hansom in modern cities today.

Ít người sử dụng hansom ở các thành phố hiện đại ngày nay.

Did you ever ride in a hansom during your travels?

Bạn đã bao giờ đi hansom trong chuyến du lịch của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hansom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hansom

Không có idiom phù hợp