Bản dịch của từ Haole trong tiếng Việt
Haole
Noun [U/C]
Haole (Noun)
Ví dụ
Many haoles visit Hawaii for its beautiful beaches and culture.
Nhiều haole đến Hawaii vì những bãi biển đẹp và văn hóa.
Not all haoles understand Hawaiian customs and traditions.
Không phải tất cả haole đều hiểu phong tục và truyền thống Hawaii.
Are haoles welcomed at local Hawaiian festivals and events?
Các haole có được chào đón tại các lễ hội và sự kiện địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Haole
Không có idiom phù hợp