Bản dịch của từ Haptoglobin trong tiếng Việt
Haptoglobin

Haptoglobin (Noun)
Haptoglobin levels can indicate health issues in many social groups.
Mức độ haptoglobin có thể chỉ ra vấn đề sức khỏe trong nhiều nhóm xã hội.
Many people do not understand the role of haptoglobin in blood.
Nhiều người không hiểu vai trò của haptoglobin trong máu.
What is the function of haptoglobin in preventing anemia in communities?
Chức năng của haptoglobin trong việc ngăn ngừa thiếu máu ở cộng đồng là gì?
Haptoglobin là một protein huyết tương có chức năng chủ yếu là gắn kết với hemoglobin tự do trong máu, từ đó ngăn ngừa sự mất mát sắt và bảo vệ các mô của cơ thể khỏi tác hại của hemoglobin tự do. Haptoglobin được sản xuất chủ yếu tại gan. Trong y học, sự đo lường nồng độ haptoglobin trong serum có thể giúp chẩn đoán một số tình trạng bệnh lý như thiếu máu hoặc viêm. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về thuật ngữ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau trong bối cảnh cụ thể.
"Haptoglobin" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "hapto" có nghĩa là "kết nối" hoặc "gắn", và "globin" xuất phát từ tiếng La-tinh "globulus", có nghĩa là "hạt". Thành phần này được phát hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 20 và được biết đến như một protein huyết thanh có khả năng gắn kết hemoglobin tự do trong máu. Vai trò của haptoglobin trong việc triệt tiêu hemoglobin không chỉ bảo vệ cơ thể khỏi các tác động độc hại mà còn giúp duy trì cân bằng chất lỏng và phản ứng miễn dịch.
Haptoglobin là một protein huyết tương có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hemoglobin tự do sau ly giải hồng cầu. Từ này không phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết, do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong lĩnh vực y khoa và sinh học, haptoglobin thường được đề cập trong bối cảnh nghiên cứu bệnh lý liên quan đến thiếu máu, viêm nhiễm và các rối loạn chuyển hóa. Sự hiểu biết về haptoglobin có thể hữu ích trong các nghiên cứu lâm sàng và chẩn đoán.