Bản dịch của từ Haptoglobin trong tiếng Việt

Haptoglobin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haptoglobin (Noun)

hˈæptoʊpɡlˌɑbeɪn
hˈæptoʊpɡlˌɑbeɪn
01

Một loại protein có trong huyết thanh có tác dụng liên kết và loại bỏ huyết sắc tố tự do khỏi máu.

A protein present in blood serum which binds to and removes free haemoglobin from the bloodstream.

Ví dụ

Haptoglobin levels can indicate health issues in many social groups.

Mức độ haptoglobin có thể chỉ ra vấn đề sức khỏe trong nhiều nhóm xã hội.

Many people do not understand the role of haptoglobin in blood.

Nhiều người không hiểu vai trò của haptoglobin trong máu.

What is the function of haptoglobin in preventing anemia in communities?

Chức năng của haptoglobin trong việc ngăn ngừa thiếu máu ở cộng đồng là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haptoglobin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haptoglobin

Không có idiom phù hợp