Bản dịch của từ Harbor a grudge trong tiếng Việt
Harbor a grudge

Harbor a grudge (Phrase)
Giữ một cảm giác ác ý hoặc oán giận dai dẳng đối với ai đó.
Hold a persistent feeling of ill will or resentment towards someone.
She harbored a grudge against her former friend for years.
Cô ấy gìn giữ một sự oán thù với người bạn cũ của mình suốt nhiều năm.
He couldn't let go of the grudge he held towards his boss.
Anh ấy không thể buông bỏ sự oán thù mà anh ấy giữ với sếp của mình.
Despite apologies, she still harbors a grudge towards her sister.
Mặc dù đã xin lỗi, cô ấy vẫn gìn giữ một sự oán thù với em gái mình.
Cụm từ "harbor a grudge" có nghĩa là giữ lại, nuôi dưỡng mối căm giận hay sự thù ghét đối với ai đó do một sự kiện trong quá khứ. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh và không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "harbour" có chữ "u", trong khi trong tiếng Anh Mỹ, viết là "harbor" không có chữ "u". Cả hai cách diễn đạt đều mang ý nghĩa giống nhau và thường được dùng trong ngữ cảnh thể hiện cảm xúc tiêu cực lâu dài.
Cụm từ "harbor a grudge" bắt nguồn từ tiếng Anh, với "harbor" (nơi trú ẩn) có nguồn gốc từ tiếng La tinh "portus", chỉ một địa điểm an toàn, và "grudge" (hận thù) xuất phát từ tiếng Pháp cổ "grucie", mang ý nghĩa tức giận hoặc bất bình. Về mặt lịch sử, cụm từ này thể hiện sự giữ lại cảm giác tiêu cực trong lòng, đồng thời liên kết với ý nghĩa của việc "trú ẩn" những cảm xúc tiêu cực, tạo ra ảnh hưởng lâu dài trong các mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "harbor a grudge" thường không xuất hiện quá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó có thể được áp dụng hiệu quả trong phần nói và viết, đặc biệt là trong bối cảnh thảo luận về tâm lý và mối quan hệ giữa các cá nhân. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả sự tức giận hoặc lòng hận thù lâu dài đối với ai đó, thường trong các cuộc trò chuyện về mâu thuẫn hoặc xung đột trong xã hội và gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp