Bản dịch của từ Hard line trong tiếng Việt
Hard line

Hard line (Phrase)
Một vị trí hoặc chính sách nghiêm ngặt và không khoan nhượng.
A strict and uncompromising position or policy.
The government took a hard line on drug trafficking last year.
Chính phủ đã có lập trường cứng rắn về buôn bán ma túy năm ngoái.
Many people do not support the hard line against immigration.
Nhiều người không ủng hộ lập trường cứng rắn đối với nhập cư.
Is the hard line effective in reducing crime rates?
Lập trường cứng rắn có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm không?
Hard line (Noun)
Một chính sách hoặc cách tiếp cận kiên quyết hoặc không khoan nhượng.
A firm or uncompromising policy or approach.
The government took a hard line on drug abuse prevention programs.
Chính phủ đã có chính sách cứng rắn về các chương trình phòng chống ma túy.
Many believe a hard line does not solve social issues effectively.
Nhiều người tin rằng chính sách cứng rắn không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội.
Is a hard line necessary for improving social justice in America?
Liệu chính sách cứng rắn có cần thiết để cải thiện công lý xã hội ở Mỹ không?
Khái niệm "hard line" chỉ một lập trường cứng rắn, nghiêm ngặt trong chính trị hoặc các vấn đề xã hội, thường liên quan đến việc duy trì các nguyên tắc vững chắc và chống lại sự nhượng bộ. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do sự biến đổi ngữ âm giữa hai dạng tiếng Anh.
Cụm từ "hard line" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "hard" xuất phát từ tiếng Anh cổ "herd", có nghĩa là cứng nhắc hoặc bền vững, và "line" từ tiếng Anh cổ "line", mang nghĩa là đường thẳng hay giới hạn. Lịch sử của cụm từ này bắt đầu từ những năm 1960, thường được sử dụng để chỉ lập trường kiên quyết, không thỏa hiệp trong các vấn đề chính trị hoặc xã hội. Ngày nay, nó vẫn mang nghĩa chỉ quan điểm cứng rắn, đặc biệt trong các cuộc tranh luận hoặc chính sách.
Cụm từ "hard line" thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề chính trị hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh này, "hard line" chỉ quan điểm cứng rắn, không linh hoạt. Ngoài ra, cụm từ còn xuất hiện trong các tình huống diễn thuyết, báo cáo thời sự và tranh luận, thể hiện sự kiên quyết hoặc thái độ không nhượng bộ trong các cuộc thảo luận hoặc chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp