Bản dịch của từ Hard line trong tiếng Việt

Hard line

Phrase Noun [U/C]

Hard line (Phrase)

hˈɑɹd lˈaɪn
hˈɑɹd lˈaɪn
01

Một vị trí hoặc chính sách nghiêm ngặt và không khoan nhượng.

A strict and uncompromising position or policy.

Ví dụ

The government took a hard line on drug trafficking last year.

Chính phủ đã có lập trường cứng rắn về buôn bán ma túy năm ngoái.

Many people do not support the hard line against immigration.

Nhiều người không ủng hộ lập trường cứng rắn đối với nhập cư.

Is the hard line effective in reducing crime rates?

Lập trường cứng rắn có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm không?

Hard line (Noun)

hˈɑɹd lˈaɪn
hˈɑɹd lˈaɪn
01

Một chính sách hoặc cách tiếp cận kiên quyết hoặc không khoan nhượng.

A firm or uncompromising policy or approach.

Ví dụ

The government took a hard line on drug abuse prevention programs.

Chính phủ đã có chính sách cứng rắn về các chương trình phòng chống ma túy.

Many believe a hard line does not solve social issues effectively.

Nhiều người tin rằng chính sách cứng rắn không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội.

Is a hard line necessary for improving social justice in America?

Liệu chính sách cứng rắn có cần thiết để cải thiện công lý xã hội ở Mỹ không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hard line cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hard line

Không có idiom phù hợp