Bản dịch của từ Hard line trong tiếng Việt
Hard line
Hard line (Phrase)
Một vị trí hoặc chính sách nghiêm ngặt và không khoan nhượng.
A strict and uncompromising position or policy.
The government took a hard line on drug trafficking last year.
Chính phủ đã có lập trường cứng rắn về buôn bán ma túy năm ngoái.
Many people do not support the hard line against immigration.
Nhiều người không ủng hộ lập trường cứng rắn đối với nhập cư.
Is the hard line effective in reducing crime rates?
Lập trường cứng rắn có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm không?
Hard line (Noun)
Một chính sách hoặc cách tiếp cận kiên quyết hoặc không khoan nhượng.
A firm or uncompromising policy or approach.
The government took a hard line on drug abuse prevention programs.
Chính phủ đã có chính sách cứng rắn về các chương trình phòng chống ma túy.
Many believe a hard line does not solve social issues effectively.
Nhiều người tin rằng chính sách cứng rắn không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội.
Is a hard line necessary for improving social justice in America?
Liệu chính sách cứng rắn có cần thiết để cải thiện công lý xã hội ở Mỹ không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hard line cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp