Bản dịch của từ Hardliner trong tiếng Việt
Hardliner

Hardliner (Noun)
The hardliner refused to compromise on social justice reforms in 2023.
Người cứng rắn từ chối thỏa hiệp về cải cách công bằng xã hội năm 2023.
Many hardliners oppose any changes to the current education policies.
Nhiều người cứng rắn phản đối bất kỳ thay đổi nào đối với chính sách giáo dục hiện tại.
Are hardliners influencing the new social policies in our community?
Có phải những người cứng rắn đang ảnh hưởng đến các chính sách xã hội mới trong cộng đồng chúng ta không?
Họ từ
Từ "hardliner" được định nghĩa là một cá nhân kiên quyết trong quan điểm hoặc chính sách, thường ít có xu hướng chấp nhận thỏa hiệp. Thuật ngữ này phổ biến trong các bối cảnh chính trị và trong các cuộc thảo luận về chính sách đối ngoại. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai ngôn ngữ đều sử dụng "hardliner" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ ở từng vùng, nhưng vẫn giữ nguyên nội dung và ý nghĩa.
Từ "hardliner" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "hard" (cứng rắn) và "liner" (người theo một bên), xuất phát từ bài học về chính trị và chiến lược. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những cá nhân kiên quyết theo đuổi quan điểm cứng rắn trong các cuộc tranh luận hay hoạt động chính trị. Ngày nay, "hardliner" thường được sử dụng để mô tả những người có lập trường cực đoan, không nhượng bộ trong các vấn đề, đặc biệt là trong bối cảnh ngoại giao và chính trị.
Từ "hardliner" thường xuất hiện trong các bối cảnh chính trị, chỉ những cá nhân hoặc nhóm có lập trường cứng rắn và không dễ dàng chấp nhận thỏa hiệp. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có khả năng xuất hiện trong bài đọc và viết, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về chính trị, chính sách công, hoặc xung đột. Thông thường, "hardliner" được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến lược chính trị, các quyết định không linh hoạt, hoặc các vấn đề cương quyết trong diện đàm phán quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp