Bản dịch của từ Hardstand trong tiếng Việt

Hardstand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hardstand (Noun)

hɑɹdstænd
hɑɹdstænd
01

Bãi đất trống, có bề mặt cứng, dùng làm kho chứa vật liệu hoặc đỗ xe.

Open ground having a hard surface used for the storage of material or the parking of vehicles.

Ví dụ

The community center has a hardstand for parking vehicles during events.

Trung tâm cộng đồng có một khu vực để xe cho các sự kiện.

There is no hardstand available for storing materials in this area.

Không có khu vực nào để lưu trữ vật liệu trong khu vực này.

Is the hardstand at the park used for vehicle parking?

Khu vực để xe tại công viên có được sử dụng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hardstand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hardstand

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.