Bản dịch của từ Parking trong tiếng Việt
Parking
Parking (Noun Countable)
Chỗ đỗ xe.
Parking.
The parking lot was full during the charity event.
Bãi đậu xe đã đầy trong sự kiện từ thiện.
Finding parking can be challenging in crowded cities.
Tìm chỗ đậu xe có thể là một thách thức ở các thành phố đông đúc.
She received a parking ticket for exceeding the time limit.
Cô ấy đã nhận được một vé đậu xe vì vượt quá thời gian cho phép.
Kết hợp từ của Parking (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ample parking Bãi đậu xe rộng lớn | The mall has ample parking for customers. Trung tâm thương mại có chỗ đậu xe đầy đủ cho khách hàng. |
Daily parking Bãi đỗ xe hằng ngày | Daily parking fees can add up quickly. Phí đậu xe hàng ngày có thể tăng nhanh chóng. |
Street parking Đỗ xe dọc ven đường | Street parking is limited in busy urban areas. Đậu xe đường phố bị hạn chế ở khu vực đô thị đông đúc. |
Off-road parking Bãi đỗ xe ngoại ô | Off-road parking is available near the community center. Bãi đậu xe ngoài đường có sẵn gần trung tâm cộng đồng. |
Valet parking Dịch vụ đậu xe | Valet parking is convenient for social events. Đậu xe đưa đón là tiện lợi cho các sự kiện xã hội. |
Parking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của park.
Present participle and gerund of park.
Parking near the park is prohibited.
Việc đậu xe gần công viên là bị cấm.
She enjoys parking her car in the garage.
Cô ấy thích việc đậu xe của mình trong gara.
Parking in the city center can be challenging.
Đậu xe ở trung tâm thành phố có thể khó khăn.
Dạng động từ của Parking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Park |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parking |
Parking (Noun)
The parking lot was full during the social event.
Bãi đậu xe đã đầy trong sự kiện xã hội.
She found a parking spot near the social gathering.
Cô ấy tìm được chỗ đậu xe gần buổi tụ tập xã hội.
The parking fee for the social function was expensive.
Phí đậu xe cho chương trình xã hội rất đắt đỏ.
Finding parking in crowded cities can be challenging.
Tìm chỗ đậu xe ở thành phố đông đúc có thể thách thức.
Paid parking is available near the shopping mall entrance.
Chỗ đậu xe trả phí có sẵn gần lối vào trung tâm thương mại.
The parking lot was full, so we had to park on the street.
Bãi đậu xe đã đầy, vì vậy chúng tôi phải đậu xe trên đường phố.
Kết hợp từ của Parking (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Off-road parking Bãi đỗ xe ngoài đường | The new community center offers off-road parking for residents. Trung tâm cộng đồng mới cung cấp bãi đậu xe ngoài đường cho cư dân. |
Illegal parking Đỗ xe trái phép | Illegal parking can lead to fines and inconvenience for others. Đỗ xe trái phép có thể dẫn đến phạt tiền và phiền toái cho người khác. |
Long-stay parking Bãi đỗ dài hạn | Long-stay parking is available for monthly tenants in the city. Bãi đậu xe dài hạn dành cho người thuê hàng tháng trong thành phố. |
Short-term parking Bãi đỗ xe ngắn hạn | Short-term parking is available near the social event venue. Bãi đỗ xe ngắn hạn có sẵn gần nơi tổ chức sự kiện xã hội. |
Daily parking Đậu xe hàng ngày | Daily parking fees are increasing in urban areas. Phí đậu xe hàng ngày đang tăng ở các khu vực đô thị. |
Họ từ
Từ "parking" chỉ hoạt động đỗ xe hoặc khu vực dành riêng để đỗ xe. Trong tiếng Anh Mỹ, "parking" thường được sử dụng để chỉ cả nghĩa là hành động và địa điểm đỗ xe, ví dụ như "parking lot". Trong khi đó, tiếng Anh Anh sử dụng "car park" để chỉ khu vực đỗ xe, với "parking" thường mang nghĩa hành động. Phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, ảnh hưởng bởi thói quen văn hóa và hệ thống giao thông.
Từ "parking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "parquer", có nghĩa là "để vào một khu vực được đặt ra". Xuất hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này đã được áp dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động đậu xe trong khu vực quy định. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với việc sắp xếp phương tiện giao thông, phản ánh sự phát triển của đô thị hóa và nhu cầu về không gian đậu xe trong xã hội hiện đại.
Từ "parking" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là Reading và Listening, nơi thường liên quan đến các tình huống giao thông và di chuyển. Trong Writing và Speaking, nó thường được đề cập đến các chủ đề như lựa chọn phương tiện di chuyển và hạ tầng giao thông. Ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến quy hoạch đô thị, dịch vụ vận tải và quản lý không gian công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp