Bản dịch của từ Parking trong tiếng Việt

Parking

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parking (Noun Countable)

ˈpɑː.kɪŋ
ˈpɑːr.kɪŋ
01

Chỗ đỗ xe.

Parking.

Ví dụ

The parking lot was full during the charity event.

Bãi đậu xe đã đầy trong sự kiện từ thiện.

Finding parking can be challenging in crowded cities.

Tìm chỗ đậu xe có thể là một thách thức ở các thành phố đông đúc.

She received a parking ticket for exceeding the time limit.

Cô ấy đã nhận được một vé đậu xe vì vượt quá thời gian cho phép.

Kết hợp từ của Parking (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Ample parking

Bãi đậu xe rộng lớn

The mall has ample parking for customers.

Trung tâm thương mại có chỗ đậu xe đầy đủ cho khách hàng.

Daily parking

Bãi đỗ xe hằng ngày

Daily parking fees can add up quickly.

Phí đậu xe hàng ngày có thể tăng nhanh chóng.

Street parking

Đỗ xe dọc ven đường

Street parking is limited in busy urban areas.

Đậu xe đường phố bị hạn chế ở khu vực đô thị đông đúc.

Off-road parking

Bãi đỗ xe ngoại ô

Off-road parking is available near the community center.

Bãi đậu xe ngoài đường có sẵn gần trung tâm cộng đồng.

Valet parking

Dịch vụ đậu xe

Valet parking is convenient for social events.

Đậu xe đưa đón là tiện lợi cho các sự kiện xã hội.

Parking (Verb)

pˈɑɹkɪŋ
pˈæɹkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của park.

Present participle and gerund of park.

Ví dụ

Parking near the park is prohibited.

Việc đậu xe gần công viên là bị cấm.

She enjoys parking her car in the garage.

Cô ấy thích việc đậu xe của mình trong gara.

Parking in the city center can be challenging.

Đậu xe ở trung tâm thành phố có thể khó khăn.

Dạng động từ của Parking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Park

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Parked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Parked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Parks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Parking

Parking (Noun)

pˈɑɹkɪŋ
pˈæɹkɪŋ
01

Không gian để đỗ ô tô hoặc phương tiện khác.

Space in which to park a car or other vehicle.

Ví dụ

The parking lot was full during the social event.

Bãi đậu xe đã đầy trong sự kiện xã hội.

She found a parking spot near the social gathering.

Cô ấy tìm được chỗ đậu xe gần buổi tụ tập xã hội.

The parking fee for the social function was expensive.

Phí đậu xe cho chương trình xã hội rất đắt đỏ.

02

Hành động của động từ đỗ xe.

The action of the verb to park.

Ví dụ

Finding parking in crowded cities can be challenging.

Tìm chỗ đậu xe ở thành phố đông đúc có thể thách thức.

Paid parking is available near the shopping mall entrance.

Chỗ đậu xe trả phí có sẵn gần lối vào trung tâm thương mại.

The parking lot was full, so we had to park on the street.

Bãi đậu xe đã đầy, vì vậy chúng tôi phải đậu xe trên đường phố.

Kết hợp từ của Parking (Noun)

CollocationVí dụ

Off-road parking

Bãi đỗ xe ngoài đường

The new community center offers off-road parking for residents.

Trung tâm cộng đồng mới cung cấp bãi đậu xe ngoài đường cho cư dân.

Illegal parking

Đỗ xe trái phép

Illegal parking can lead to fines and inconvenience for others.

Đỗ xe trái phép có thể dẫn đến phạt tiền và phiền toái cho người khác.

Long-stay parking

Bãi đỗ dài hạn

Long-stay parking is available for monthly tenants in the city.

Bãi đậu xe dài hạn dành cho người thuê hàng tháng trong thành phố.

Short-term parking

Bãi đỗ xe ngắn hạn

Short-term parking is available near the social event venue.

Bãi đỗ xe ngắn hạn có sẵn gần nơi tổ chức sự kiện xã hội.

Daily parking

Đậu xe hàng ngày

Daily parking fees are increasing in urban areas.

Phí đậu xe hàng ngày đang tăng ở các khu vực đô thị.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Parking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] Lastly, the office building and factory will be turned into garages and an flat with its own area, respectively [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] Further changes have also been made to the school's access and facilities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] However, the and storage spaces will be removed, making way for 3-bedroom and 4-bedroom houses [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
Topic Education IELTS Speaking sample: Describe a school you went to in your childhood
[...] Near this gate, there was a area where students and teachers left their vehicles before entering the building [...]Trích: Topic Education IELTS Speaking sample: Describe a school you went to in your childhood

Idiom with Parking

Không có idiom phù hợp