Bản dịch của từ Parking trong tiếng Việt

Parking

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parking(Noun Countable)

ˈpɑː.kɪŋ
ˈpɑːr.kɪŋ
01

Chỗ đỗ xe.

Parking.

Ví dụ

Parking(Verb)

pˈɑɹkɪŋ
pˈæɹkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của park.

Present participle and gerund of park.

Ví dụ

Dạng động từ của Parking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Park

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Parked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Parked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Parks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Parking

Parking(Noun)

pˈɑɹkɪŋ
pˈæɹkɪŋ
01

Không gian để đỗ ô tô hoặc phương tiện khác.

Space in which to park a car or other vehicle.

Ví dụ
02

Hành động của động từ đỗ xe.

The action of the verb to park.

parking nghĩa là gì
Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ