Bản dịch của từ Parking trong tiếng Việt
Parking

Parking(Noun Countable)
Chỗ đỗ xe.
Parking.
Parking(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của park.
Present participle and gerund of park.
Dạng động từ của Parking (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Park |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "parking" chỉ hoạt động đỗ xe hoặc khu vực dành riêng để đỗ xe. Trong tiếng Anh Mỹ, "parking" thường được sử dụng để chỉ cả nghĩa là hành động và địa điểm đỗ xe, ví dụ như "parking lot". Trong khi đó, tiếng Anh Anh sử dụng "car park" để chỉ khu vực đỗ xe, với "parking" thường mang nghĩa hành động. Phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, ảnh hưởng bởi thói quen văn hóa và hệ thống giao thông.
Từ "parking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "parquer", có nghĩa là "để vào một khu vực được đặt ra". Xuất hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này đã được áp dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động đậu xe trong khu vực quy định. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với việc sắp xếp phương tiện giao thông, phản ánh sự phát triển của đô thị hóa và nhu cầu về không gian đậu xe trong xã hội hiện đại.
Từ "parking" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là Reading và Listening, nơi thường liên quan đến các tình huống giao thông và di chuyển. Trong Writing và Speaking, nó thường được đề cập đến các chủ đề như lựa chọn phương tiện di chuyển và hạ tầng giao thông. Ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến quy hoạch đô thị, dịch vụ vận tải và quản lý không gian công cộng.
Họ từ
Từ "parking" chỉ hoạt động đỗ xe hoặc khu vực dành riêng để đỗ xe. Trong tiếng Anh Mỹ, "parking" thường được sử dụng để chỉ cả nghĩa là hành động và địa điểm đỗ xe, ví dụ như "parking lot". Trong khi đó, tiếng Anh Anh sử dụng "car park" để chỉ khu vực đỗ xe, với "parking" thường mang nghĩa hành động. Phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, ảnh hưởng bởi thói quen văn hóa và hệ thống giao thông.
Từ "parking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "parquer", có nghĩa là "để vào một khu vực được đặt ra". Xuất hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này đã được áp dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động đậu xe trong khu vực quy định. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với việc sắp xếp phương tiện giao thông, phản ánh sự phát triển của đô thị hóa và nhu cầu về không gian đậu xe trong xã hội hiện đại.
Từ "parking" có tần suất xuất hiện đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là Reading và Listening, nơi thường liên quan đến các tình huống giao thông và di chuyển. Trong Writing và Speaking, nó thường được đề cập đến các chủ đề như lựa chọn phương tiện di chuyển và hạ tầng giao thông. Ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến quy hoạch đô thị, dịch vụ vận tải và quản lý không gian công cộng.

