Bản dịch của từ Harshness trong tiếng Việt

Harshness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harshness (Noun)

hˈɑɹʃnəs
hˈɑɹʃnəs
01

Chất lượng của việc cực kỳ không tử tế hoặc nghiêm trọng.

The quality of being extremely unkind or severe.

Ví dụ

The harshness of her criticism left him speechless.

Sự nghiêm khắc của lời phê bình của cô ấy khiến anh ta im lặng.

The harshness of the punishment shocked the community.

Sự nghiêm khắc của hình phạt khiến cộng đồng bàng hoàng.

The harshness of the judge's decision was widely criticized.

Sự nghiêm khắc của quyết định của thẩm phán đã bị chỉ trích rộng rãi.

Harshness (Adjective)

hˈɑɹʃnəs
hˈɑɹʃnəs
01

Cực kỳ tàn nhẫn hoặc tàn nhẫn.

Severely unkind or cruel.

Ví dụ

The harshness of her criticism left him feeling dejected.

Sự nghiêm khắc của lời phê bình của cô ấy khiến anh ta cảm thấy chán chường.

The harshness of the punishment shocked the community.

Sự nghiêm khắc của sự trừng phạt làm cho cộng đồng bàng hoàng.

The harshness of the reality hit them hard.

Sự nghiêm khắc của thực tế đánh họ mạnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/harshness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] As a result, farmers can successfully adapt to weather conditions in order to protect their crops [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] The repair was quick, so I did not have to wait for so long under the sun [...]Trích: Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] Second, ancient structures are often derelict and rundown due to being exposed to weather conditions and degraded by the passage of time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
[...] Back in the day when she was just nameless and unknown, she had to train in such conditions and was challenged to break her own limit [...]Trích: Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2

Idiom with Harshness

Không có idiom phù hợp