Bản dịch của từ Harshness trong tiếng Việt
Harshness

Harshness (Noun)
The harshness of her criticism left him speechless.
Sự nghiêm khắc của lời phê bình của cô ấy khiến anh ta im lặng.
The harshness of the punishment shocked the community.
Sự nghiêm khắc của hình phạt khiến cộng đồng bàng hoàng.
The harshness of the judge's decision was widely criticized.
Sự nghiêm khắc của quyết định của thẩm phán đã bị chỉ trích rộng rãi.
Harshness (Adjective)
The harshness of her criticism left him feeling dejected.
Sự nghiêm khắc của lời phê bình của cô ấy khiến anh ta cảm thấy chán chường.
The harshness of the punishment shocked the community.
Sự nghiêm khắc của sự trừng phạt làm cho cộng đồng bàng hoàng.
The harshness of the reality hit them hard.
Sự nghiêm khắc của thực tế đánh họ mạnh.
Họ từ
Từ "harshness" được dùng để chỉ tính chất khắc nghiệt, cay nghiệt hoặc gắt gao của một sự vật hoặc tình huống. Nó thường chỉ đến sự khó chịu hoặc nguyên tắc cứng rắn trong hành vi hoặc môi trường, như thời tiết xấu hoặc lời nói sắc bén. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu trong phát âm, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm "h".
Từ "harshness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với "harsh" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "harsce", đồng nghĩa là khắc nghiệt hoặc nghiêm khắc. Căn nguyên La tinh không rõ ràng, nhưng từ này có thể giả định liên quan đến tính chất khắc nghiệt và khó khăn. Kể từ thế kỷ 14, "harshness" mô tả sự tàn nhẫn, gai gắt, hoặc sự khó chịu, phản ánh tinh thần khắc nghiệt của tự nhiên và con người. Tính từ này hiện nay thường được dùng để chỉ những điều kiện hoặc hành vi tàn nhẫn, thiếu nhân ái.
Từ "harshness" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường gặp hơn trong phần nghe và đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu các ngữ cảnh truyền đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc mô tả tình hình. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự khắc nghiệt trong thời tiết, sự cứng rắn trong chính sách hoặc thái độ, cũng như trong các cuộc thảo luận tâm lý về cảm xúc tiêu cực. Việc hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng từ này có thể giúp thí sinh nâng cao khả năng phân tích và giao tiếp hiệu quả hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



