Bản dịch của từ Hart trong tiếng Việt

Hart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hart (Noun)

hˈɑɹt
hˈɑɹt
01

Một con hươu đực trưởng thành, đặc biệt là những con hươu đỏ trên năm tuổi.

An adult male deer, especially a red deer over five years old.

Ví dụ

The hart roamed freely in the forest during autumn.

Con hươu đi lang thang tự do trong rừng vào mùa thu.

Many people do not see a hart in the wild.

Nhiều người không thấy con hươu nào trong tự nhiên.

Did you spot a hart during your last hike?

Bạn có nhìn thấy con hươu nào trong chuyến đi bộ gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hart

Không có idiom phù hợp