Bản dịch của từ Hasta trong tiếng Việt
Hasta

Hasta (Verb)
(thông tục) ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị hafta: sự rút gọn của has to; được yêu cầu để.
Colloquial thirdperson singular simple present indicative of hafta contraction of has to is required to.
She hasta attend the social meeting on Saturday at 10 AM.
Cô ấy phải tham dự cuộc họp xã hội vào thứ Bảy lúc 10 giờ sáng.
They do not hasta join every social event in the community.
Họ không phải tham gia mọi sự kiện xã hội trong cộng đồng.
Does he hasta help with the social project this week?
Anh ấy có phải giúp đỡ dự án xã hội trong tuần này không?
"Hasta" là một từ trong tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là "đến" hoặc "cho đến". Trong bối cảnh bài viết tiếng Anh, từ này còn được dùng trong cụm từ "hasta la vista", mang nghĩa là "hẹn gặp lại". Trên phương diện văn hóa, "hasta" thể hiện tính thân mật và gần gũi trong giao tiếp. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và thường chỉ xuất hiện trong giao tiếp không trang trọng hoặc trong các tác phẩm văn hóa đại chúng.
Từ "hasta" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "hasta" có nghĩa là "một cây giáo" hoặc "vũ khí". Trong thời kỳ Cổ đại, nó thường được sử dụng để chỉ các thiết bị chiến đấu, đặc biệt trong các cuộc chiến đấu của quân đội La Mã. Ý nghĩa này đã phát triển và mở rộng, hiện nay "hasta" còn được sử dụng trong ngữ cảnh biểu trưng cho sự quyết tâm và kiên định trong một mục tiêu nào đó. Sự liên kết giữa hình ảnh cây giáo và sự kiên định trong hành động đã trở thành một phần thiết yếu trong ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "hasta" thường không xuất hiện trong ngữ cảnh của các bài thi IELTS, do đây là một từ tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là "cho đến" trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các tài liệu học thuật hoặc văn hóa liên quan đến ngôn ngữ Tây Ban Nha. Trong cuộc sống hàng ngày, "hasta" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp giữa những người nói tiếng Tây Ban Nha, thể hiện sự giới hạn thời gian hoặc không gian.