Bản dịch của từ Hastened trong tiếng Việt
Hastened

Hastened (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự vội vàng.
Simple past and past participle of hasten.
The government hastened the approval of social programs last year.
Chính phủ đã thúc đẩy việc phê duyệt các chương trình xã hội năm ngoái.
They did not hasten the process of improving public transportation.
Họ đã không thúc đẩy quá trình cải thiện giao thông công cộng.
Did the city hasten its efforts to reduce homelessness?
Thành phố đã thúc đẩy nỗ lực giảm tình trạng vô gia cư chưa?
Dạng động từ của Hastened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hasten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hastened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hastened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hastens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hastening |
Họ từ
Từ "hastened" là động từ quá khứ phân từ của "hasten", có nghĩa là nhanh chóng thực hiện hoặc thúc đẩy một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "hasten" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "hurry" để diễn đạt cùng một ý. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở cách sử dụng từ mà còn ở tông giọng và tính chất của văn phong, với "hasten" thường mang sắc thái trang trọng hơn.
Từ "hastened" có nguồn gốc từ động từ Latin "hastare", có nghĩa là "đi nhanh" hoặc "vội vàng". Trao đổi qua các ngôn ngữ khác nhau, từ này đã phát triển thành "hasten" trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa thúc giục hoặc làm cho điều gì đó diễn ra nhanh hơn. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính khẩn trương trong hành động, phản ánh mong muốn giảm thiểu thời gian hoặc trì hoãn.
Từ "hastened" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi người học thường sử dụng từ ngữ đơn giản hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được gặp trong ngữ cảnh mô tả hành động thúc đẩy hoặc đẩy nhanh một quá trình. Ngoài ra, "hastened" cũng thường gặp trong văn học hoặc báo chí khi nói đến sự cần thiết phải hoàn thành nhiệm vụ một cách khẩn trương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp