Bản dịch của từ Hastened trong tiếng Việt
Hastened
Hastened (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự vội vàng.
Simple past and past participle of hasten.
The government hastened the approval of social programs last year.
Chính phủ đã thúc đẩy việc phê duyệt các chương trình xã hội năm ngoái.
They did not hasten the process of improving public transportation.
Họ đã không thúc đẩy quá trình cải thiện giao thông công cộng.
Did the city hasten its efforts to reduce homelessness?
Thành phố đã thúc đẩy nỗ lực giảm tình trạng vô gia cư chưa?
Dạng động từ của Hastened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hasten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hastened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hastened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hastens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hastening |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp