Bản dịch của từ Hastened trong tiếng Việt

Hastened

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hastened (Verb)

hˈeɪsnd
hˈeɪsnd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự vội vàng.

Simple past and past participle of hasten.

Ví dụ

The government hastened the approval of social programs last year.

Chính phủ đã thúc đẩy việc phê duyệt các chương trình xã hội năm ngoái.

They did not hasten the process of improving public transportation.

Họ đã không thúc đẩy quá trình cải thiện giao thông công cộng.

Did the city hasten its efforts to reduce homelessness?

Thành phố đã thúc đẩy nỗ lực giảm tình trạng vô gia cư chưa?

Dạng động từ của Hastened (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hasten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hastened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hastened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hastens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hastening

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hastened cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hastened

Không có idiom phù hợp