Bản dịch của từ Hatchet job trong tiếng Việt
Hatchet job

Hatchet job (Idiom)
The article was a hatchet job on the mayor's new policy.
Bài báo là một cuộc tấn công vào chính sách mới của thị trưởng.
The critics did not publish a hatchet job about the charity event.
Các nhà phê bình không công bố một cuộc tấn công về sự kiện từ thiện.
Was the review a hatchet job aimed at the local restaurant?
Đánh giá đó có phải là một cuộc tấn công vào nhà hàng địa phương không?
Thuật ngữ "hatchet job" được sử dụng để chỉ một hành động phê bình gay gắt hoặc chỉ trích một cá nhân, tổ chức một cách không công bằng và có phần tàn nhẫn. Trong ngữ cảnh báo chí, nó thường ám chỉ việc đưa tin sai lệch hoặc phê bình cá nhân một cách thiếu khách quan, nhằm mục đích hạ bệ uy tín của đối tượng. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh với ý nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng có thể xuất hiện đôi chút khác biệt trong sắc thái ngữ điệu và ngữ cảnh xã hội khi diễn đạt.
Thuật ngữ "hatchet job" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "hatchet", nghĩa là rìu, gợi lên hình ảnh về sự tàn phá và thiệt hại. Trong lịch sử, cụm từ này ban đầu được sử dụng để chỉ các cuộc tấn công ác ý, thường trong bối cảnh chính trị hoặc phê bình, nhằm làm tổn hại danh tiếng của một cá nhân hoặc tổ chức. Ngày nay, "hatchet job" thường chỉ các bài viết hoặc lời chỉ trích mang tính công kích, trái ngược với phân tích công bằng, phản ánh cách thức mà ngôn ngữ và ý nghĩa đã phát triển theo thời gian.
Cụm từ "hatchet job" thường xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần viết và nói của IELTS, đặc biệt trong các hội thoại và bài viết liên quan đến truyền thông, phê bình hoặc văn hóa. Trong bối cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những cuộc tấn công, chỉ trích mạnh mẽ nhằm vào một cá nhân hoặc tổ chức, đặc biệt trong báo chí hoặc bình luận xã hội. Do đó, nó thường được áp dụng trong các tình huống thảo luận về phê bình, bài báo hoặc phân tích về các sự kiện nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp