Bản dịch của từ Hated trong tiếng Việt
Hated

Hated (Adjective)
Không thích; ghê tởm; bị chửi rủa.
Disliked odious reviled.
Many people hated the new policy on social media regulations.
Nhiều người ghét chính sách mới về quy định truyền thông xã hội.
She did not hate the idea of community service.
Cô ấy không ghét ý tưởng về dịch vụ cộng đồng.
Did you know that many hated the recent social changes?
Bạn có biết rằng nhiều người ghét những thay đổi xã hội gần đây không?
Dạng tính từ của Hated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hated Bị ghét | More hated Bị ghét nhiều hơn | Most hated Bị ghét nhiều nhất |
Hated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ghét.
Simple past and past participle of hate.
Many people hated the new social media policy at the university.
Nhiều người ghét chính sách mạng xã hội mới tại trường đại học.
Students did not hate the group projects assigned last semester.
Sinh viên không ghét các dự án nhóm được giao học kỳ trước.
Did you hate the changes in the school’s social events this year?
Bạn có ghét những thay đổi trong các sự kiện xã hội của trường năm nay không?
Dạng động từ của Hated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hating |
Họ từ
"Hated" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm giác hoặc trạng thái bị ghét bỏ. Từ này là dạng quá khứ của động từ "hate", thể hiện một cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ hướng đến một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "hated" và tiếng Anh Mỹ được sử dụng tương tự về ý nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác biệt trong phát âm, đặc biệt là âm "t" ở cuối từ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc cá nhân hoặc phản ứng xã hội.
Từ "hated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hatian", mang nghĩa là ghét bỏ hoặc căm ghét. Từ này xuất phát từ gốc Proto-Germanic *hatiiwan, có liên quan đến từ gốc Proto-Indo-European *kā-, có ý nghĩa là "xung đột" hoặc "gây sự". Sự chuyển đổi từ nghĩa gốc đến cảm xúc tiêu cực như hiện tại cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ và phản ánh tâm lý xã hội về các mối quan hệ xung đột và cảm xúc tiêu cực.
Từ "hated" có tần suất xuất hiện khá thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc đánh giá tiêu cực. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được sử dụng trong các bài luận phản biện hoặc miêu tả các chủ đề xã hội. Bên cạnh đó, "hated" thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, chẳng hạn như trong phim ảnh, âm nhạc khi nói về tâm lý hận thù hay sự không ưa thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



