Bản dịch của từ Hatemonger trong tiếng Việt
Hatemonger

Hatemonger (Noun)
The hatemonger spread false information about immigrants in the community.
Kẻ gieo rắc thù hận đã lan truyền thông tin sai về người nhập cư trong cộng đồng.
Many believe that a hatemonger should face legal consequences for their actions.
Nhiều người tin rằng kẻ gieo rắc thù hận nên phải đối mặt với hậu quả pháp lý.
Is the hatemonger influencing young people's views on diversity?
Kẻ gieo rắc thù hận có đang ảnh hưởng đến quan điểm của giới trẻ về sự đa dạng không?
Từ "hatemonger" được sử dụng để chỉ một người hoặc tổ chức thường xuyên truyền bá, khuyến khích hoặc cổ súy thái độ thù hận đối với một nhóm người nào đó, thường dựa trên chủng tộc, tôn giáo hoặc giới tính. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong ngữ nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ âm, người Anh thường phát âm nặng hơn ở âm "a", còn người Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn. "Hatemonger" được coi là một thuật ngữ tiêu cực và thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phân biệt chủng tộc hoặc bạo lực xã hội.
Từ "hatemonger" được hình thành từ hai phần: "hate" (thù hận) và "monger" (người buôn bán). "Hate" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "hætu", có ý nghĩa tương tự với thù hận hiện nay, trong khi "monger" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mangere", có nghĩa là người buôn bán hay giao dịch. Trong lịch sử, "monger" thường được sử dụng để chỉ những thương nhân, nhưng nay được áp dụng để diễn tả những người cổ vũ hoặc chuyên môn làm lan tỏa sự thù hận. Từ này chỉ rõ sự liên kết giữa hành vi tích cực truyền bá thù hận và vai trò của các cá nhân trong việc thúc đẩy những cảm xúc tiêu cực trong xã hội.
Từ "hatemonger" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng thường phổ biến hơn. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề như phân biệt chủng tộc và bạo lực ngôn từ. Trong các ngữ cảnh khác, "hatemonger" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm kích thích thù hận, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc xã hội.