Bản dịch của từ Hatting trong tiếng Việt
Hatting

Hatting (Noun)
Hatting was popular in the 1800s, especially in New York City.
Nghề làm mũ rất phổ biến vào thế kỷ 19, đặc biệt ở New York.
Hatting is not common in modern fashion industries today.
Nghề làm mũ không còn phổ biến trong ngành thời trang hiện đại hôm nay.
Is hatting still practiced in any historical societies today?
Nghề làm mũ có còn được thực hành trong các xã hội lịch sử hôm nay không?
Họ từ
"Hatting" là một danh từ tiếng Anh, đề cập đến hành động hoặc nghề sản xuất mũ, thường được coi là một ngành công nghiệp thời trang. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp, phiên âm có thể khác nhau do nhấn trọng âm hoặc ngữ điệu. Ngành công nghiệp hatting ngày nay thường bao gồm nhiều loại mũ từ cổ điển đến hiện đại, phục vụ đa dạng nhu cầu của người tiêu dùng.
Từ "hatting" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "hat" (mũ) kết hợp với hậu tố "-ing", thể hiện hành động hoặc quá trình. Gốc tiếng Latin của “hat” không rõ ràng, nhưng nó được cho là có liên quan đến từ "caput" nghĩa là "đầu". Sự phát triển của từ này phản ánh sự phát triển trong ngành công nghiệp mũ, từ việc sản xuất đến tiêu dùng, và hiện nay thường dùng để chỉ hành động làm hoặc thiết kế mũ, cũng như liên quan đến thời trang và văn hóa.
Từ "hatting" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày thường được ưu tiên. Trong các bài kiểm tra, từ này thường không xuất hiện trong các chủ đề phổ biến. Tuy nhiên, "hatting" được dùng trong các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến ngành công nghiệp, thể hiện vai trò hoặc chức vụ của một người, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về tổ chức hoặc quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
