Bản dịch của từ Hatmaking trong tiếng Việt

Hatmaking

Noun [U]

Hatmaking(Noun Uncountable)

hˈætmeɪkɪŋ
ˈhætˌmeɪkɪŋ
01

Ngành công nghiệp hoặc thương mại liên quan đến sản xuất mũ

The industry or trade related to producing hats

Ví dụ
Loading...
02

Các kỹ năng và kỹ thuật liên quan đến thiết kế và tạo ra mũ

The skills and techniques involved in designing and creating hats

Ví dụ
Loading...
03

Nghề thủ công hoặc hoạt động làm mũ

The craft or activity of making hats

Ví dụ
Loading...
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.