Bản dịch của từ Have a fit trong tiếng Việt
Have a fit

Have a fit (Idiom)
She had a fit when her phone got wet in the rain.
Cô ấy đã trở nên rất tức giận khi điện thoại của cô ấy bị ướt trong mưa.
The customer had a fit because the coffee was too cold.
Khách hàng đã trở nên rất tức giận vì cà phê quá lạnh.
He had a fit when he realized he had lost his wallet.
Anh ấy đã trở nên rất tức giận khi nhận ra anh ấy đã đánh mất ví của mình.
Cụm từ "have a fit" thường được sử dụng trong ngữ cảnh để mô tả hành động thể hiện sự tức giận hoặc hoảng loạn một cách mạnh mẽ. Có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ, cụm từ này trong một số trường hợp có thể được hiểu là "trở nên bối rối". Trong tiếng Anh Anh, nó cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể mang sắc thái như "ngất xỉu" trong một số tình huống. Việc sử dụng cụm từ này trong cả hai biến thể thường không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách diễn đạt và ngữ cảnh cụ thể có thể ảnh hưởng đến sự hiểu biết của người nghe.
Cụm từ "have a fit" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fitten", có nghĩa là "phù hợp" hay "điều chỉnh". Nguồn gốc Latin của từ này là "aptus", nghĩa là "thích hợp" hoặc "đúng cách". Trong lịch sử, cụm từ này được dùng để diễn tả trạng thái cảm xúc mãnh liệt, đặc biệt là cơn giận dữ hay khó chịu. Hiện nay, "have a fit" thường được sử dụng để chỉ một phản ứng thái quá hoặc một cơn tức giận, làm nổi bật sự liên kết giữa nghĩa gốc và cách dùng hiện tại.
Cụm từ "have a fit" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Nói, nhưng ít xuất hiện trong phần Đọc và Viết. Trong bối cảnh đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để chỉ những phản ứng tự nhiên, như tức giận hay lo lắng quá mức. Thông thường, cụm từ này có thể được tìm thấy trong các tình huống giao tiếp thân mật, thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc phản ứng tiêu cực trước một tình huống bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp