Bản dịch của từ Have a nice day trong tiếng Việt
Have a nice day
Have a nice day (Phrase)
I always end my emails with 'Have a nice day'.
Tôi luôn kết thúc email của mình bằng 'Chúc một ngày tốt lành'.
She never forgets to say 'Have a nice day' to everyone.
Cô ấy không bao giờ quên nói 'Chúc một ngày tốt lành' với mọi người.
Do you think it's important to say 'Have a nice day'?
Bạn có nghĩ rằng việc nói 'Chúc một ngày tốt lành' quan trọng không?
Have a nice day! See you tomorrow for the IELTS speaking test.
Chúc bạn một ngày tốt lành! Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai cho bài thi nói IELTS.
I don't think she will have a nice day if she fails the writing test.
Tôi không nghĩ cô ấy sẽ có một ngày tốt lành nếu cô ấy trượt bài thi viết.
Cụm từ "have a nice day" là một biểu thức chào hỏi thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày nhằm thể hiện mong muốn cho người khác có một ngày tốt đẹp. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, ở Anh, người ta thường sử dụng những cách diễn đạt thay thế như "enjoy your day". Dù vậy, cách phát âm và cách viết không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này, nhưng tính lịch sự và sự trang trọng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "have a nice day" được cấu thành từ ba thành tố chính: "have", "a", và "nice". "Have" có nguồn gốc từ tiếng Old English "habban", có nghĩa là "sở hữu", từ nguyên "habere" trong tiếng Latin. "Nice" xuất phát từ tiếng Latin "nescius", ban đầu có nghĩa là "không biết", nhưng đã phát triển sang ý nghĩa tích cực. Câu này thường được sử dụng như một lời chúc để thể hiện mong muốn tích cực về ngày của người khác, thể hiện tình cảm và sự quan tâm xã hội.
Cụm từ "have a nice day" được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống xã hội không chính thức như chào tạm biệt hay kết thúc cuộc trò chuyện. Trong IELTS, việc sử dụng cụm này không phổ biến trong các phần thi viết và nói chính thức, nhưng có thể xuất hiện trong phần nghe và đọc trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường. Đây là một cách chúc phúc nhẹ nhàng, thể hiện sự lịch sự và thiện chí giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp