Bản dịch của từ Have a problem with someone trong tiếng Việt
Have a problem with someone

Have a problem with someone (Phrase)
Có xung đột hoặc không đồng ý với ai đó.
To be in conflict or disagreement with someone.
Many teenagers have a problem with their parents about curfews.
Nhiều thanh thiếu niên có vấn đề với cha mẹ về giờ giới nghiêm.
Students do not have a problem with teachers during group projects.
Học sinh không có vấn đề với giáo viên trong các dự án nhóm.
Do you have a problem with your friends at school?
Bạn có vấn đề gì với bạn bè ở trường không?
Không thích hoặc cảm thấy khó chịu với ai đó.
To dislike or be annoyed by someone.
I have a problem with John at social gatherings.
Tôi có vấn đề với John trong các buổi gặp gỡ xã hội.
She does not have a problem with anyone in our group.
Cô ấy không có vấn đề với bất kỳ ai trong nhóm của chúng tôi.
Do you have a problem with Sarah's opinions on social issues?
Bạn có vấn đề gì với ý kiến của Sarah về các vấn đề xã hội không?
Gặp khó khăn hoặc thử thách trong mối quan hệ với ai đó.
To experience difficulty or challenges in a relationship with someone.
Many students have a problem with their classmates during group projects.
Nhiều sinh viên gặp vấn đề với bạn cùng lớp trong dự án nhóm.
She does not have a problem with her friends in social settings.
Cô ấy không gặp vấn đề với bạn bè trong các buổi xã hội.
Do you have a problem with your neighbors about noise complaints?
Bạn có gặp vấn đề với hàng xóm về khiếu nại tiếng ồn không?
Cụm từ "have a problem with someone" có nghĩa là gặp khó khăn hoặc mâu thuẫn trong mối quan hệ với một cá nhân cụ thể. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự không đồng thuận hay căng thẳng giữa hai người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa. Các ngữ cảnh sử dụng có thể bao gồm cuộc trò chuyện thân mật hoặc tình huống giải quyết xung đột.