Bản dịch của từ Have all to oneself trong tiếng Việt
Have all to oneself
Have all to oneself (Idiom)
At the party, Sarah had the dance floor all to herself.
Tại bữa tiệc, Sarah có sàn nhảy hoàn toàn cho mình.
John did not have the spotlight all to himself during the event.
John không có ánh đèn sân khấu hoàn toàn cho mình trong sự kiện.
Did Emily have the lounge area all to herself at the gathering?
Emily có khu vực tiếp khách hoàn toàn cho mình tại buổi gặp mặt không?
During the party, I had the music all to myself.
Trong bữa tiệc, tôi có âm nhạc chỉ cho mình.
She didn't have the attention all to herself during the meeting.
Cô ấy không có sự chú ý chỉ cho mình trong cuộc họp.
Did he have the room all to himself at the event?
Liệu anh ấy có phòng chỉ cho mình tại sự kiện không?
Sở hữu độc quyền một cái gì đó.
To have exclusive possession of something.
At the party, Sarah had the whole dance floor all to herself.
Tại bữa tiệc, Sarah đã có toàn bộ sàn nhảy cho riêng mình.
John did not have the lounge all to himself last weekend.
John không có phòng chờ hoàn toàn cho riêng mình vào cuối tuần trước.
Did Emily really have the garden all to herself during the event?
Emily có thật sự có khu vườn hoàn toàn cho riêng mình trong sự kiện không?
Cụm từ "have all to oneself" chỉ hành động hoặc trạng thái khi một người chiếm hữu hoặc tận hưởng một không gian hoặc tài sản mà không có ai khác. Nghĩa đen của cụm này là có một thứ hoàn toàn cho riêng mình, thường kèm theo cảm giác thoải mái hoặc yên tĩnh. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, sử dụng tương tự trong cả hai ngữ cảnh, thường gặp trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết để diễn tả sự riêng tư hoặc quyền sở hữu.
Cụm từ "have all to oneself" bắt nguồn từ ngữ gốc tiếng Anh trung đại "haven", có nghĩa là sở hữu hoặc chiếm hữu. "All" từ gốc tiếng Anh cổ "eall" chỉ toàn bộ hoặc mọi thứ. Sự kết hợp này gợi ý một trạng thái chiếm đoạt toàn bộ, không chia sẻ. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ mang nghĩa là có toàn bộ không gian hoặc tài nguyên cho bản thân, phản ánh sự khát khao về sự riêng tư và độc lập trong cuộc sống.
Cụm từ "have all to oneself" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc chiếm hữu hoặc sở hữu hoàn toàn một không gian hoặc tài sản. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện với tần suất thấp, thường thấy trong bài viết và bài nói khi thảo luận về quyền sở hữu hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng trong văn học, giao tiếp hàng ngày, hoặc các bài thuyết trình khi nhấn mạnh sự riêng tư hoặc độc lập trong không gian sống hoặc thời gian giải trí. Việc sử dụng cụm từ này cho thấy tâm lý mong muốn có không gian riêng tư để tập trung hoặc thư giãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp