Bản dịch của từ Have got to trong tiếng Việt
Have got to

Have got to (Phrase)
We have got to improve our community's safety measures for everyone.
Chúng ta phải cải thiện các biện pháp an toàn của cộng đồng.
They have not got to attend the meeting about social issues.
Họ không phải tham dự cuộc họp về các vấn đề xã hội.
Have we got to volunteer for the local charity event next month?
Chúng ta có phải tình nguyện cho sự kiện từ thiện địa phương tháng tới không?
Cụm từ "have got to" thường được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại để diễn tả sự cần thiết hoặc yêu cầu phải làm điều gì đó, có thể hiểu là "must" hoặc "have to". Trong tiếng Anh Mỹ, hình thức này phổ biến hơn trong ngữ cảnh không chính thức, trong khi tiếng Anh Anh thường ưa chuộng cách diễn đạt "have to". Về mặt phát âm, cả hai cách đều tương tự, nhưng "have got to" thường được phát âm rút gọn thành "gotta" trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "have got to" có nguồn gốc từ động từ "have" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ từ gốc Proto-Germanic *habwō, và "got" là dạng quá khứ của "get", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gietan". Ban đầu, "have" mang nghĩa sở hữu, trong khi "get" có nghĩa là nhận được. Sự kết hợp "have got to" đã phát triển để diễn đạt nghĩa vụ hoặc điều cần thiết, phản ánh sự chuyển biến trong cách sử dụng ngôn ngữ từ đơn thuần về quyền sở hữu sang một yêu cầu hành động.
Cụm từ "have got to" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người tham gia có thể biểu đạt sự cần thiết hoặc yêu cầu. Tần suất sử dụng trong Listening và Reading thấp hơn, chủ yếu do tính không trang trọng của ngữ cảnh. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhằm diễn tả sự bắt buộc cần phải thực hiện một hành động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

