Bản dịch của từ Having faith trong tiếng Việt

Having faith

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Having faith (Verb)

hˈævɨnhaɪt
hˈævɨnhaɪt
01

Để có sự tự tin hoặc tin tưởng vào.

To have confidence or trust in.

Ví dụ

Many people are having faith in social change after the protests.

Nhiều người đang có niềm tin vào sự thay đổi xã hội sau các cuộc biểu tình.

They are not having faith in the government’s ability to solve issues.

Họ không có niềm tin vào khả năng của chính phủ trong việc giải quyết vấn đề.

Are you having faith in the community's efforts for improvement?

Bạn có đang có niềm tin vào nỗ lực của cộng đồng để cải thiện không?

Having faith (Noun)

hˈævɨnhaɪt
hˈævɨnhaɪt
01

Niềm tin hoặc sự tin tưởng vào một người, sự vật hoặc khái niệm.

Belief or trust in a person thing or concept.

Ví dụ

Many people are having faith in community support during tough times.

Nhiều người đang có niềm tin vào sự hỗ trợ cộng đồng trong những lúc khó khăn.

Not everyone is having faith in government decisions about social issues.

Không phải ai cũng có niềm tin vào các quyết định của chính phủ về vấn đề xã hội.

Are you having faith in the social programs proposed by local leaders?

Bạn có đang có niềm tin vào các chương trình xã hội do các lãnh đạo địa phương đề xuất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/having faith/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Having faith

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.