Bản dịch của từ Having faith trong tiếng Việt
Having faith

Having faith (Verb)
Để có sự tự tin hoặc tin tưởng vào.
To have confidence or trust in.
Many people are having faith in social change after the protests.
Nhiều người đang có niềm tin vào sự thay đổi xã hội sau các cuộc biểu tình.
They are not having faith in the government’s ability to solve issues.
Họ không có niềm tin vào khả năng của chính phủ trong việc giải quyết vấn đề.
Are you having faith in the community's efforts for improvement?
Bạn có đang có niềm tin vào nỗ lực của cộng đồng để cải thiện không?
Having faith (Noun)
Many people are having faith in community support during tough times.
Nhiều người đang có niềm tin vào sự hỗ trợ cộng đồng trong những lúc khó khăn.
Not everyone is having faith in government decisions about social issues.
Không phải ai cũng có niềm tin vào các quyết định của chính phủ về vấn đề xã hội.
Are you having faith in the social programs proposed by local leaders?
Bạn có đang có niềm tin vào các chương trình xã hội do các lãnh đạo địa phương đề xuất không?
"Có đức tin" (having faith) đề cập đến một trạng thái tinh thần mà con người tin tưởng vào một điều gì đó, thường là liên quan đến tôn giáo hoặc triết lý sống. Khái niệm này có thể bao gồm niềm tin vào sức mạnh siêu nhiên, sự lãnh đạo, hay những giá trị nhân văn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, các ngữ cảnh có thể thay đổi dựa trên văn hóa và truyền thống địa phương.
Thuật ngữ "having faith" xuất phát từ tiếng Latinh "fides", mang nghĩa là "niềm tin" hoặc "sự tín nhiệm". Cụm từ này phản ánh sự tin tưởng sâu sắc vào một điều gì đó, thường là liên quan đến tôn giáo hoặc đức tin cá nhân. Từ thế kỷ 14, "faith" đã dần được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ cả niềm tin tôn giáo lẫn niềm tin vào người khác. Sự phát triển này nhấn mạnh sự liên hệ giữa niềm tin cá nhân và các mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "having faith" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về giá trị cá nhân và niềm tin. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến tôn giáo, tâm linh, và các tình huống xã hội yêu cầu sự tin tưởng giữa các cá nhân. Việc phân tích cụm từ này có thể giúp thí sinh thể hiện sự sâu sắc trong nội dung và quan điểm cá nhân trong các bài thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp