Bản dịch của từ Haworthia trong tiếng Việt
Haworthia

Haworthia (Noun)
I bought a haworthia for my office desk last week.
Tôi đã mua một cây haworthia cho bàn làm việc tuần trước.
Many people do not know how to care for haworthia plants.
Nhiều người không biết cách chăm sóc cây haworthia.
Is haworthia a popular choice for indoor plants in America?
Haworthia có phải là sự lựa chọn phổ biến cho cây trong nhà ở Mỹ không?
Haworthia là một chi thực vật thuộc họ Asphodelaceae, bao gồm nhiều loài cây mọng nước có nguồn gốc từ Nam Phi. Chúng được biết đến với hình dạng thân và lá độc đáo, thường có các đốm hoặc dải màu sắc khác nhau. Haworthia thường được trồng làm cây cảnh trong nhà do khả năng chịu hạn tốt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "haworthia" có nguồn gốc từ danh pháp khoa học của một chi thực vật thuộc họ Asphodelaceae, được đặt theo tên của nhà thực vật học người Anh, Adrian Hardy Haworth. Chi này chủ yếu có nguồn gốc từ Nam Phi, bao gồm các loài xương rồng và cây mọng nước nhỏ. Từ "haworthia" phản ánh sự đa dạng hình thái và môi trường sống của chúng. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm vườn cũng như nghiên cứu về thực vật học.
"Haworthia" là một thuật ngữ chỉ về một chi thực vật trong họ Asphodelaceae, thường xuất hiện trong tài liệu khoa học và các cuộc thảo luận về thực vật học. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS có thể thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề thực vật hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về làm vườn, thực vật cảnh, và trong các diễn đàn nghiên cứu về thực vật.