Bản dịch của từ Aloe trong tiếng Việt

Aloe

Noun [U/C]

Aloe (Noun)

ˈæloʊ
ˈælˌoʊ
01

Một loại cây mọng nước với hoa hồng có lá thon dày và hoa hình chuông hoặc hình ống trên thân dài, có nguồn gốc từ cựu thế giới.

A succulent plant with a rosette of thick tapering leaves and bell-shaped or tubular flowers on long stems, native to the old world.

Ví dụ

Aloe vera is a popular plant used in skincare products.

Aloe vera là một loại cây phổ biến được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da.

She grows aloe in her garden for its medicinal properties.

Cô ấy trồng cây aloe trong vườn của mình vì tính chất y học của nó.

Aloe plants are known for their soothing gel inside the leaves.

Cây aloe nổi tiếng với gel dịu nhẹ bên trong lá.

02

Tâm gỗ thơm của một loại cây nhiệt đới châu á.

The fragrant heartwood of a tropical asian tree.

Ví dụ

The aloe was used in traditional ceremonies to purify the air.

Cây aloe được sử dụng trong các nghi lễ truyền thống để làm sạch không khí.

Aloe was a common ingredient in the social rituals of the tribe.

Aloe là một thành phần phổ biến trong các nghi lễ xã hội của bộ tộc.

The aroma of aloe filled the room during the social gathering.

Hương thơm của cây aloe lấp đầy phòng trong buổi tụ tập xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aloe cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aloe

Không có idiom phù hợp