Bản dịch của từ Aloe trong tiếng Việt
Aloe
Aloe (Noun)
Aloe vera is a popular plant used in skincare products.
Aloe vera là một loại cây phổ biến được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da.
She grows aloe in her garden for its medicinal properties.
Cô ấy trồng cây aloe trong vườn của mình vì tính chất y học của nó.
Aloe plants are known for their soothing gel inside the leaves.
Cây aloe nổi tiếng với gel dịu nhẹ bên trong lá.
The aloe was used in traditional ceremonies to purify the air.
Cây aloe được sử dụng trong các nghi lễ truyền thống để làm sạch không khí.
Aloe was a common ingredient in the social rituals of the tribe.
Aloe là một thành phần phổ biến trong các nghi lễ xã hội của bộ tộc.
The aroma of aloe filled the room during the social gathering.
Hương thơm của cây aloe lấp đầy phòng trong buổi tụ tập xã hội.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Aloe cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Aloe (tiếng Việt: lô hội) là một chi thực vật có chứa hơn 500 loài, được biết đến chủ yếu vì tính chất dược liệu và công dụng trong làm đẹp. Loài nổi bật nhất là Aloe vera, thường được dùng trong các sản phẩm chăm sóc da và mỹ phẩm. Từ "aloe" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm tương tự và sử dụng trong ngữ cảnh tương đồng trong y học và chăm sóc cá nhân.
Từ "aloe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aloe" và từ tiếng Hy Lạp "ἀλόη" (aloē), chỉ một loại cây có tính năng chữa bệnh nổi bật. Trong lịch sử, aloe vera đã được sử dụng từ thời cổ đại trong y học và làm đẹp nhờ vào đặc tính làm dịu và chữa lành của nó. Nghĩa hiện tại của nó không chỉ liên quan đến loại cây mà còn bao hàm các sản phẩm chiết xuất từ cây này, được ưa chuộng trong ngành mỹ phẩm và y tế.
Từ "aloe" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong phần nói và viết khi thảo luận về sức khoẻ hoặc lĩnh vực mỹ phẩm. Trong bối cảnh rộng hơn, "aloe" thường được sử dụng để chỉ cây lô hội, nổi bật trong các sản phẩm chăm sóc da và chữa trị bỏng. Từ này cũng được sử dụng trong các nghiên cứu về thảo dược và dinh dưỡng, nhấn mạnh đến lợi ích của nó trong y học cổ truyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp