Bản dịch của từ Hay fever trong tiếng Việt
Hay fever

Hay fever (Noun)
Hay fever can affect people's productivity during peak pollen season.
Sốt heno có thể ảnh hưởng đến năng suất của mọi người trong mùa phấn hoa cao điểm.
Some individuals may not experience hay fever symptoms at all.
Một số cá nhân có thể không trải qua bất kỳ triệu chứng sốt heno nào.
Do you know how to manage hay fever symptoms effectively?
Bạn có biết cách quản lý triệu chứng sốt heno một cách hiệu quả không?
Hay fever, hay còn gọi là viêm mũi dị ứng, là một phản ứng dị ứng thường gặp do tiếp xúc với phấn hoa từ cây cỏ, hoa hoặc cây bụi. Triệu chứng bao gồm hắt hơi, chảy nước mũi và ngứa mắt. Từ này thường được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách dùng. Khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số từ đồng nghĩa có thể khác nhau trong ngữ cảnh cụ thể.
Cụm từ "hay fever" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "hay" (rơm) và "fever" (sốt). Từ "hay" xuất phát từ cổ ngữ Anh "heg", có nghĩa là cỏ khô, trong khi "fever" bắt nguồn từ tiếng Latinh "febris", biểu thị cho tình trạng sốt. Từ thế kỷ 19, "hay fever" được sử dụng để chỉ phản ứng dị ứng do phấn hoa hoặc các tác nhân thực vật khác, gây ra triệu chứng giống như cúm. Tên gọi này phản ánh mối liên hệ giữa mùa thu hoạch (hay) và sự xuất hiện của bệnh dị ứng (fever).
"Cảm sốt mùa hè" (hay fever) là thuật ngữ chỉ tình trạng dị ứng do phấn hoa gây ra, thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS có thể không cao, nhưng nếu xuất hiện, nó thường liên quan đến sức khỏe hoặc môi trường. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, "cảm sốt mùa hè" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về dị ứng theo mùa, chăm sóc sức khỏe và khoa học sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp