Bản dịch của từ Hazards trong tiếng Việt
Hazards

Hazards (Noun)
Many social hazards affect low-income families in urban areas.
Nhiều nguy cơ xã hội ảnh hưởng đến các gia đình thu nhập thấp ở thành phố.
Social hazards do not only impact individuals but also communities.
Nguy cơ xã hội không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn đến cộng đồng.
What are the main social hazards in your neighborhood?
Những nguy cơ xã hội chính trong khu phố của bạn là gì?
Một trở ngại hoặc khó khăn cần vượt qua.
An obstacle or difficulty to overcome.
Social media can create hazards for young people's mental health.
Mạng xã hội có thể tạo ra những trở ngại cho sức khỏe tâm lý của thanh thiếu niên.
There are no hazards in our community events this weekend.
Không có trở ngại nào trong các sự kiện cộng đồng của chúng ta vào cuối tuần này.
What hazards do you see in urban neighborhoods today?
Bạn thấy những trở ngại nào trong các khu phố đô thị hôm nay?
Social media can present various hazards to young people's mental health.
Mạng xã hội có thể gây ra nhiều mối nguy hiểm cho sức khỏe tâm thần của thanh niên.
Many people do not recognize the hazards of online bullying.
Nhiều người không nhận ra những mối nguy hiểm của việc bắt nạt trực tuyến.
What are the main hazards of living in urban environments?
Những mối nguy hiểm chính khi sống ở môi trường đô thị là gì?
Dạng danh từ của Hazards (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hazard | Hazards |
Hazards (Verb)
The government hazards citizens by ignoring public health warnings.
Chính phủ đặt công dân vào nguy hiểm khi phớt lờ cảnh báo sức khỏe.
The city does not hazard its residents with unsafe housing.
Thành phố không đặt cư dân vào nguy hiểm với nhà ở không an toàn.
Why does the council hazard families with poor infrastructure?
Tại sao hội đồng lại đặt gia đình vào nguy hiểm với cơ sở hạ tầng kém?
Ignoring social issues hazards community trust and cooperation among residents.
Bỏ qua các vấn đề xã hội gây nguy hiểm cho sự tin tưởng cộng đồng.
Social media does not hazards personal relationships if used wisely.
Mạng xã hội không gây nguy hiểm cho các mối quan hệ cá nhân nếu sử dụng khôn ngoan.
Does neglecting social responsibilities hazards our future generations?
Có phải việc bỏ qua trách nhiệm xã hội gây nguy hiểm cho thế hệ tương lai không?
Many people hazard their safety during protests for social justice.
Nhiều người mạo hiểm an toàn của họ trong các cuộc biểu tình vì công lý xã hội.
They do not hazard their reputation by speaking out against corruption.
Họ không mạo hiểm danh tiếng của mình bằng cách lên tiếng chống tham nhũng.
Do young activists hazard their futures for social change?
Các nhà hoạt động trẻ có mạo hiểm tương lai của họ vì thay đổi xã hội không?
Dạng động từ của Hazards (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hazard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hazarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hazarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hazards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hazarding |
Họ từ
Từ "hazards" trong tiếng Anh chỉ các rủi ro hay mối đe dọa đến sức khỏe, an toàn hoặc môi trường. Trong văn cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng để miêu tả các yếu tố có thể gây hại như hóa chất độc hại, thiên tai hoặc tổn thương vật lý. Trong tiếng Anh Anh, "hazards" có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như y học, kỹ thuật, nhưng thường không có sự khác biệt lớn về hình thức hay nghĩa so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "hazards" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "hasard", có nghĩa là "sự may rủi" hoặc "cơ hội". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Ả Rập "al-zahr", có nghĩa là "xúc xắc", từ đó phản ánh sự bất định và rủi ro. Trong ngữ cảnh hiện đại, "hazards" chỉ những mối nguy hiểm hoặc sự kiện có thể gây ra tổn thất hoặc thiệt hại. Sự chuyển biến này nhấn mạnh mối liên hệ giữa việc đánh cược và các tình huống nguy hiểm mà con người phải đối mặt trong cuộc sống.
Từ "hazards" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, đặc biệt liên quan đến chủ đề môi trường và an toàn. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được dùng khi thảo luận về rủi ro liên quan đến thiên tai hoặc độc hại. Trong Writing và Speaking, người dùng có thể sử dụng "hazards" để mô tả các yếu tố gây nguy hiểm trong các bối cảnh như sức khỏe, an toàn lao động và bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



