Bản dịch của từ He has bigger fish to fry trong tiếng Việt

He has bigger fish to fry

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

He has bigger fish to fry (Phrase)

hˈi hˈæz bˈɪɡɚ fˈɪʃ tˈu fɹˈaɪ
hˈi hˈæz bˈɪɡɚ fˈɪʃ tˈu fɹˈaɪ
01

Có những điều quan trọng hơn để xử lý.

To have more important things to deal with.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bận tâm với những vấn đề cần giải quyết hơn.

To be preoccupied with more pressing issues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Giải quyết những vấn đề có ý nghĩa hơn so với các vấn đề khác.

To address issues that hold greater significance than others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/he has bigger fish to fry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with He has bigger fish to fry

Không có idiom phù hợp