Bản dịch của từ Heading toward trong tiếng Việt

Heading toward

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heading toward (Verb)

hˈɛdɨŋ təwˈɔɹd
hˈɛdɨŋ təwˈɔɹd
01

Để di chuyển hoặc đi theo một hướng cụ thể.

To move or go in a particular direction.

Ví dụ

The community is heading toward a more sustainable future with solar energy.

Cộng đồng đang hướng tới một tương lai bền vững với năng lượng mặt trời.

They are not heading toward unity if they continue to argue.

Họ không đang hướng tới sự thống nhất nếu tiếp tục cãi nhau.

Are we heading toward a better society with these new policies?

Chúng ta đang hướng tới một xã hội tốt đẹp hơn với những chính sách mới này sao?

Heading toward (Phrase)

hˈɛdɨŋ təwˈɔɹd
hˈɛdɨŋ təwˈɔɹd
01

Di chuyển hoặc nhìn theo một hướng cụ thể.

Moving or looking in a particular direction.

Ví dụ

The community is heading toward a more inclusive environment for everyone.

Cộng đồng đang hướng tới một môi trường bao trùm hơn cho mọi người.

They are not heading toward solutions for social inequality issues.

Họ không đang hướng tới các giải pháp cho vấn đề bất bình đẳng xã hội.

Are we heading toward a better future for all citizens?

Chúng ta có đang hướng tới một tương lai tốt đẹp hơn cho tất cả công dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heading toward/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heading toward

Không có idiom phù hợp