Bản dịch của từ Headsman trong tiếng Việt
Headsman

Headsman (Noun)
Một người chịu trách nhiệm chặt đầu các tù nhân bị kết án.
A man who was responsible for beheading condemned prisoners.
The headsman executed the prisoner in front of a large crowd.
Người chém đầu đã thi hành án tử trước một đám đông lớn.
The headsman did not show mercy during the execution process.
Người chém đầu đã không tỏ ra thương xót trong quá trình thi hành án.
Was the headsman always present during public executions in history?
Người chém đầu có luôn có mặt trong các cuộc xử án công khai trong lịch sử không?
The headsman of the whaling boat guided the crew expertly.
Người chỉ huy của tàu săn cá voi hướng dẫn đội ngũ một cách thành thạo.
The headsman did not allow any mistakes during the hunt.
Người chỉ huy không cho phép bất kỳ sai lầm nào trong quá trình săn bắt.
Is the headsman responsible for the safety of the crew?
Người chỉ huy có trách nhiệm đảm bảo an toàn cho đội ngũ không?
Từ "headsman" chỉ một người thực hiện hành quyết, cụ thể là bằng cách chém đầu, thường trong bối cảnh lịch sử hoặc pháp lý. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường liên quan đến các hình thức xử án nghiêm khắc trong quá khứ. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong nghĩa đen của từ này; tuy nhiên, trong văn cảnh hiện đại, nó ít được sử dụng hơn và có thể mang tính biểu tượng hơn là thực tiễn.
Từ “headsman” có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ “hæfde”, mang nghĩa là “cầm” hoặc “nắm giữ”. Gốc Latin là “caput”, nghĩa là “đầu”, kết nối với chức năng của headsman là người thực hiện án tử hình bằng cách chém đầu. Trong lịch sử, headsman giữ vai trò quan trọng trong các hình thức xử án công khai, phản ánh quyền lực của nhà nước. Ngày nay, từ này biểu thị những khía cạnh văn hóa và lịch sử của hình phạt tử hình.
Từ "headsman" thường không xuất hiện phổ biến trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường liên quan đến các ngữ cảnh lịch sử, văn học hoặc pháp lý, có nghĩa là người thực hiện việc hành quyết. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong thảo luận về các chủ đề như hệ thống tư pháp, hình phạt tử hình hoặc phân tích các tác phẩm văn học liên quan đến cái chết. Sự xuất hiện của nó trong các ngữ cảnh này cho thấy tính chất hiếm gặp và chiều sâu văn hóa của từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp