Bản dịch của từ Headsman trong tiếng Việt

Headsman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Headsman (Noun)

hˈɛdzmn
hˈɛdzmn
01

Một người chịu trách nhiệm chặt đầu các tù nhân bị kết án.

A man who was responsible for beheading condemned prisoners.

Ví dụ

The headsman executed the prisoner in front of a large crowd.

Người chém đầu đã thi hành án tử trước một đám đông lớn.

The headsman did not show mercy during the execution process.

Người chém đầu đã không tỏ ra thương xót trong quá trình thi hành án.

Was the headsman always present during public executions in history?

Người chém đầu có luôn có mặt trong các cuộc xử án công khai trong lịch sử không?

02

Một người chỉ huy một chiếc thuyền săn cá voi.

A person in command of a whaling boat.

Ví dụ

The headsman of the whaling boat guided the crew expertly.

Người chỉ huy của tàu săn cá voi hướng dẫn đội ngũ một cách thành thạo.

The headsman did not allow any mistakes during the hunt.

Người chỉ huy không cho phép bất kỳ sai lầm nào trong quá trình săn bắt.

Is the headsman responsible for the safety of the crew?

Người chỉ huy có trách nhiệm đảm bảo an toàn cho đội ngũ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/headsman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headsman

Không có idiom phù hợp